Mở cửa8,000
Cao nhất8,000
Thấp nhất8,000
KLGD
Vốn hóa28
Dư mua
Dư bán100
Cao 52T 8,000
Thấp 52T8,000
KLBQ 52T
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-
EPS*2,949
P/E2.71
F P/E1.54
BVPS5,304
P/B1.51
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Ông Bùi Tiến Hải | CTHĐQT | - | N/a | 2021 | |
Ông Cao Anh Hào | TVHĐQT | 1979 | CN QTKD/KS Khai thác | N/A | ||
Ông Đồng Quang Huy | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Hoàng Tuấn Anh | TVHĐQT | 1973 | KS Kinh tế/KS K.Thác mỏ | 22,230 | 1992 | |
Ông Nguyễn Cao Khương | TVHĐQT | 1974 | CN Chính trị/KS Địa chất | 617,440 | 1994 | |
Ông Hoàng Minh Thắng | GĐ | 1986 | ThS K.Thác Mỏ | 2021 | ||
Ông Nguyễn Văn Vĩnh | Phó GĐ | 1982 | CN QTKD/KS K.Thác mỏ | 2013 | ||
Ông Trần Trung Thành | KTT | 1979 | CN Kinh tế | 2005 | ||
Ông Lê Thanh Tùng | Trưởng BKS | - | N/a | N/A | ||
Ông Mai Văn Thành | Thành viên BKS | 1968 | CN Kinh tế | 20,040 | 2008 | |
Ông Nguyễn Văn Thanh | Thành viên BKS | 1967 | CN Kinh tế | 20,410 | 2005 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2020 | Bà Ngô Quốc Trung | CTHĐQT | 1973 | ThS QTKD/CN Kinh tế | N/A | |
Ông Cao Anh Hào | TVHĐQT | 1979 | CN QTKD/KS Khai thác | N/A | ||
Ông Hoàng Tuấn Anh | TVHĐQT | 1973 | KS Kinh tế/KS K.Thác mỏ | 22,230 | 1992 | |
Ông Nguyễn Cao Khương | GĐ/TVHĐQT | 1974 | CN Chính trị/KS Địa chất | 617,440 | 1994 | |
Ông Nguyễn Văn Vĩnh | Phó GĐ | 1982 | CN QTKD/KS K.Thác mỏ | 26,140 | 2013 | |
Ông Trần Trung Thành | KTT | 1979 | CN Kinh tế | 22,280 | 2005 | |
Bà Phạm Thị Ngọc Linh | Trưởng BKS | 1979 | CN Kế toán | 2012 | ||
Ông Nguyễn Văn Thanh | Thành viên BKS | 1967 | CN Kinh tế | 20,410 | 2005 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2019 | Bà Ngô Quốc Trung | CTHĐQT | 1973 | ThS QTKD/CN Kinh tế | N/A | |
Ông Cao Anh Hào | TVHĐQT | 1979 | CN QTKD/KS Khai thác | N/A | ||
Ông Hoàng Tuấn Anh | TVHĐQT | 1973 | KS Kinh tế/KS K.Thác mỏ | 22,230 | 1992 | |
Ông Nguyễn Tuấn Vinh | TVHĐQT | 1968 | N/a | 391,650 | N/A | |
Ông Nguyễn Cao Khương | GĐ/TVHĐQT | 1974 | CN Chính trị/KS Địa chất | 617,440 | 1994 | |
Ông Nguyễn Văn Vĩnh | Phó GĐ | 1982 | CN QTKD/KS K.Thác mỏ | 26,140 | 2013 | |
Ông Trần Trung Thành | KTT | 1979 | CN Kinh tế | 22,280 | 2005 | |
Bà Phạm Thị Ngọc Linh | Trưởng BKS | 1979 | CN Kế toán | 2012 | ||
Ông Mai Văn Thành | Thành viên BKS | 1968 | CN Kinh tế | 20,400 | N/A | |
Ông Mguyễn Văn Thanh | Thành viên BKS | 1967 | CN Kinh tế | 20,410 | 2005 |