Mở cửa12,500
Cao nhất12,500
Thấp nhất12,500
KLGD
Vốn hóa62
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 12,500
Thấp 52T11,500
KLBQ 52T2
NN mua-
% NN sở hữu0.08
Cổ tức TM480
T/S cổ tức0.04
Beta-0.03
EPS*384
P/E32.59
F P/E23.73
BVPS13,971
P/B0.89
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Mai Văn Chánh | CTHĐQT | 1959 | CN QTKD | 2001 | |
Ông Huỳnh Thanh Sơn | TVHĐQT | 1950 | TC Kinh tế | 1975 | ||
Bà Phạm Ngũ Cơ | TVHĐQT | 1962 | CN Luật | N/A | ||
Bà Phạm Thị Băng Trang | TVHĐQT | 1965 | N/a | N/A | ||
Ông Trần Thiện Thể | TVHĐQT | 1963 | CN TCKT | 301,075 | 2010 | |
Ông Trương Văn Hiện | GĐ | 1967 | KS Cơ Khí | 2014 | ||
Ông Hứa Ngọc Chính | KTT | 1977 | CN Kinh tế | 436 | 2001 | |
Ông Nguyễn Hồng Châu | Trưởng BKS | 1970 | CN TCKT/CN K.Tế N.Lâm | 46,616 | 1998 | |
Bà Mai Thị Thanh Thủy | Thành viên BKS | 1992 | CN QTKD | 785,453 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Ánh | Thành viên BKS | 1991 | ThS Tài chính | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Mai Văn Chánh | CTHĐQT | 1959 | CN QTKD | 2001 | |
Ông Huỳnh Thanh Sơn | TVHĐQT | 1950 | TC Kinh tế | 47,628 | 1975 | |
Bà Phạm Ngũ Cơ | TVHĐQT | 1962 | CN Luật | 57,794 | N/A | |
Bà Phạm Thị Băng Trang | TVHĐQT | 1965 | N/a | N/A | ||
Ông Trần Thiện Thể | TVHĐQT | 1963 | CN TCKT | 301,075 | 2010 | |
Ông Trương Văn Hiện | GĐ | 1967 | KS Cơ Khí | 2014 | ||
Ông Hứa Ngọc Chính | KTT | 1977 | CN Kinh tế | 436 | 2001 | |
Ông Nguyễn Hồng Châu | Trưởng BKS | 1970 | CN TCKT/CN K.Tế N.Lâm | 46,616 | 1998 | |
Bà Mai Thị Thanh Thủy | Thành viên BKS | 1992 | CN QTKD | 785,453 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Ánh | Thành viên BKS | 1991 | ThS Tài chính | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2022 | Ông Mai Văn Chánh | CTHĐQT | 1959 | CN QTKD | 13,437 | 2001 |
Ông Huỳnh Thanh Sơn | TVHĐQT | 1950 | TC Kinh tế | 47,628 | 1975 | |
Bà Phạm Ngũ Cơ | TVHĐQT | 1962 | CN Luật | 57,794 | N/A | |
Bà Phạm Thị Băng Trang | TVHĐQT | 1965 | N/a | N/A | ||
Ông Trần Thiện Thể | TVHĐQT | 1963 | CN TCKT | 301,075 | 2010 | |
Ông Trương Văn Hiện | GĐ | 1967 | KS Cơ Khí | 2014 | ||
Ông Hứa Ngọc Chính | KTT | 1977 | CN Kinh tế | 436 | 2001 | |
Ông Nguyễn Hồng Châu | Trưởng BKS | 1970 | CN TCKT/CN K.Tế N.Lâm | 46,616 | 1998 | |
Bà Mai Thị Thanh Thủy | Thành viên BKS | 1992 | CN QTKD | 784,053 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Ánh | Thành viên BKS | 1991 | ThS Tài chính | N/A |