Mở cửa12,500
Cao nhất12,500
Thấp nhất12,500
KLGD
Vốn hóa62
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 12,500
Thấp 52T11,500
KLBQ 52T2
NN mua-
% NN sở hữu0.08
Cổ tức TM480
T/S cổ tức0.04
Beta-0.03
EPS*384
P/E32.59
F P/E23.73
BVPS13,971
P/B0.89
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | CTCP Vật liệu và Xây dựng Bình Dương | 1,500,012 | 30.08 |
Nguyễn Thái Ngọc | 846,850 | 16.98 | |
Mai Thị Thanh Thủy | 785,453 | 15.75 | |
Huỳnh Bùi Hoàng Nam | 362,933 | 7.28 | |
Trần Thiện Thể | 301,075 | 15.75 | |
Nguyễn Thanh Toàn | 252,001 | 5.05 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
30/12/2022 | CTCP Vật liệu và Xây dựng Bình Dương | 1,500,012 | 30.08 |
Nguyễn Thái Ngọc | 846,850 | 16.98 | |
Mai Thị Thanh Thủy | 785,453 | 15.75 | |
Bùi Hồng Khánh | 315,405 | 6.33 | |
Trần Thiện Thể | 301,075 | 15.75 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
30/03/2021 | CTCP Vật liệu và Xây dựng Bình Dương | 1,500,012 | 30.08 |
Nguyễn Thái Ngọc | 843,850 | 16.92 | |
Mai Thị Thanh Thủy | 784,053 | 15.72 | |
Bùi Hồng Khánh | 315,405 | 6.33 | |
Trần Thiện Thể | 301,075 | 6.04 |