Mở cửa15,700
Cao nhất15,700
Thấp nhất15,700
KLGD
Vốn hóa5
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 15,700
Thấp 52T15,700
KLBQ 52T
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM1,208
T/S cổ tức0.08
Beta-
EPS*4,562
P/E3.44
F P/E-
BVPS20,235
P/B0.78
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Nguyễn Tuấn Anh | CTHĐQT | 1964 | ThS Khoa học | 83,922 | N/A |
Ông Lê Văn Phúc | GĐ/TVHĐQT | 1973 | KS XD Dân dụng và Công nghiệp | 56,175 | N/A | |
Bà Lê Thị Hồng Minh | TVHĐQT/Phó GĐ/Phụ trách Kế toán | 1978 | CN Kinh tế | 47,492 | N/A | |
Ông Lê Thái Hưng | TVHĐQT/Phó GĐ | 1977 | KS Xây dựng | 1,020 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Lệ Chi | Trưởng BKS | 1978 | CN Kinh tế XD | 1,250 | N/A | |
Bà Ngô Như Ngọc | Thành viên BKS | 1990 | CN Kinh tế | 130 | N/A | |
Ông Trần Thanh Thiện | Thành viên BKS | 1991 | KS Xây dựng | 200 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Nguyễn Tuấn Anh | CTHĐQT | 1964 | ThS Khoa học | 83,922 | N/A |
Ông Lê Văn Phúc | GĐ/TVHĐQT | 1973 | KS XD Dân dụng và Công nghiệp | 56,175 | N/A | |
Ông Lê Thái Hưng | TVHĐQT/Phó GĐ | 1977 | KS Xây dựng | 1,020 | N/A | |
Bà Lê Thị Hồng Minh | KTT/TVHĐQT/Phó GĐ | 1978 | CN Kinh tế | 47,492 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Lệ Chi | Trưởng BKS | 1978 | CN Kinh tế XD | 1,250 | N/A | |
Bà Ngô Như Ngọc | Thành viên BKS | 1990 | CN Kinh tế | 130 | N/A | |
Ông Trần Thanh Thiện | Thành viên BKS | 1991 | KS Xây dựng | 200 | N/A |