Mở cửa2,000
Cao nhất2,100
Thấp nhất2,000
KLGD35,542
Vốn hóa104
Dư mua185,858
Dư bán295,958
Cao 52T 3,200
Thấp 52T1,700
KLBQ 52T125,856
NN mua-
% NN sở hữu0.28
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta2.51
EPS*-72
P/E-27.80
F P/E75.26
BVPS4,454
P/B0.45
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Nguyễn Ngọc Bình | CTHĐQT | 1957 | KS C.T.Máy/ThS QTKD | 8,998,880 | 2005 |
Ông Đỗ Quang Tuấn | TVHĐQT | 1969 | CN Tài Chính | Độc lập | ||
Ông Trần Hải Anh | TVHĐQT | 1976 | Thạc sỹ Kiến trúc | 5,600 | 2006 | |
Ông Trần Ngọc Chiến | TVHĐQT | - | KS QTDN | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Ngọc Hưng | TGĐ | 1977 | Thạc sỹ Kinh tế | 18,000 | 2006 | |
Ông Nguyễn Văn Huyên | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1971 | KS Thủy lợi | 2009 | ||
Bà Nguyễn Thị Phương Ngọc | Phó TGĐ | 1982 | ThS Tài chính | 2016 | ||
Bà Phạm Thị Chinh Lương | KTT | 1979 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Đinh Thị Vân | Trưởng BKS | - | CN Kế toán/KS Công trình thủy lợi | N/A | ||
Bà Hoàng Thị Kim Anh | Thành viên BKS | 1975 | CN Luật/CN Kinh tế | 40 | 2005 | |
Ông Nguyễn Thiết | Thành viên BKS | - | KS Cơ Khí | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Nguyễn Ngọc Bình | CTHĐQT | 1957 | KS C.T.Máy/ThS QTKD | 8,998,880 | 2005 |
Ông Đỗ Quang Tuấn | TVHĐQT | 1969 | CN Tài Chính | Độc lập | ||
Ông Trần Hải Anh | TVHĐQT | 1976 | Thạc sỹ Kiến trúc | 5,600 | 2006 | |
Ông Trần Ngọc Chiến | TVHĐQT | - | KS QTDN | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Ngọc Hưng | TGĐ | 1977 | Thạc sỹ Kinh tế | 18,000 | 2006 | |
Ông Nguyễn Văn Huyên | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1971 | KS Kinh tế | 2009 | ||
Bà Nguyễn Thị Phương Ngọc | Phó TGĐ | 1982 | Thạc sỹ/CN Kinh tế | 2016 | ||
Ông Trịnh Thái Sơn | Phó TGĐ | - | KS Xây dựng | N/A | ||
Bà Phạm Thị Chinh Lương | KTT | 1979 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Đinh Thị Vân | Trưởng BKS | - | CN Kế toán/KS Công trình thủy lợi | N/A | ||
Bà Hoàng Thị Kim Anh | Thành viên BKS | 1975 | CN Luật/CN Kinh tế | 40 | 2005 | |
Ông Nguyễn Thiết | Thành viên BKS | - | KS Cơ Khí | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Nguyễn Ngọc Bình | CTHĐQT | 1957 | KS C.T.Máy/ThS QTKD | 8,998,880 | 2005 |
Ông Đỗ Quang Tuấn | TVHĐQT | 1969 | CN Tài Chính | Độc lập | ||
Ông Trần Hải Anh | TVHĐQT | 1976 | Thạc sỹ Kiến trúc | 5,600 | 2006 | |
Ông Trần Ngọc Chiến | TVHĐQT | - | KS QTDN | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Ngọc Hưng | TGĐ | 1977 | 18,000 | 2006 | ||
Ông Nguyễn Văn Huyên | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1971 | KS Kinh tế | 2009 | ||
Bà Nguyễn Thị Phương Ngọc | Phó TGĐ | 1982 | Thạc sỹ/CN Kinh tế | 2016 | ||
Ông Trịnh Thái Sơn | Phó TGĐ | - | KS Xây dựng | N/A | ||
Bà Phạm Thị Chinh Lương | KTT | 1979 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Đinh Thị Vân | Trưởng BKS | - | CN Kế toán/KS Công trình thủy lợi | N/A | ||
Bà Hoàng Thị Kim Anh | Thành viên BKS | 1975 | CN Luật/CN Kinh tế | 17,640 | 2005 | |
Ông Nguyễn Thiết | Thành viên BKS | - | KS Cơ Khí | N/A |