Mở cửa1,700
Cao nhất1,800
Thấp nhất1,700
KLGD46,701
Vốn hóa88
Dư mua216,199
Dư bán277,299
Cao 52T 3,100
Thấp 52T1,500
KLBQ 52T113,551
NN mua-
% NN sở hữu0.28
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.55
EPS*-72
P/E-22.97
F P/E173.01
BVPS4,454
P/B0.37
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
11/03/2024 | CĐ khác | 39,492,860 | 68.67 | ||
CĐ lớn | 12,452,100 | 21.65 | |||
CĐ Nhà đầu tư chứng khoán chuyên nghiệp | 25,040 | 0.04 | |||
Cổ phiếu quỹ | 5,460,000 | 9.49 | |||
Công đoàn Công ty | 80,000 | 0.14 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
10/02/2023 | CĐ khác | 35,565,460 | 61.73 | ||
CĐ lớn | 16,102,240 | 27.95 | |||
CĐ Nhà đầu tư chứng khoán chuyên nghiệp | 106,575 | 0.18 | |||
CĐ Nhà nước | 302,300 | 0.52 | |||
Cổ phiếu quỹ | 5,460,000 | 9.48 | |||
Công đoàn Công ty | 80,000 | 0.14 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ khác | 35,565,460 | 61.73 | ||
CĐ lớn | 16,102,240 | 27.95 | |||
CĐ Nhà đầu tư chứng khoán chuyên nghiệp | 106,575 | 0.18 | |||
CĐ Nhà nước | 302,300 | 0.52 | |||
Cổ phiếu quỹ | 5,460,000 | 9.48 | |||
Công đoàn Công ty | 80,000 | 0.14 |