Mở cửa2,000
Cao nhất2,100
Thấp nhất2,000
KLGD35,542
Vốn hóa104
Dư mua185,858
Dư bán295,958
Cao 52T 3,200
Thấp 52T1,700
KLBQ 52T125,856
NN mua-
% NN sở hữu0.28
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta2.51
EPS*-72
P/E-27.80
F P/E75.26
BVPS4,454
P/B0.45
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2023 | CTCP Cơ khí Văn Lâm | 8,050 (VND) | 100 |
CTCP Đầu tư Thủy điện AnPha | 273,280,000 (VND) | 61 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2022 | CTCP Cơ khí Văn Lâm | (VND) | 51.48 |
CTCP Đầu tư Thủy điện AnPha | (VND) | 46 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2021 | CTCP Cơ khí Văn Lâm | - | 51.48 |
CTCP Đầu tư Thủy điện AnPha | - | 46 | |
CTCP Khoáng sản MECO | - | 75 |