Mở cửa148,100
Cao nhất149,700
Thấp nhất147,500
KLGD74,951
Vốn hóa107,464
Dư mua18,749
Dư bán69,449
Cao 52T 182,900
Thấp 52T75,900
KLBQ 52T103,732
NN mua700
% NN sở hữu2.67
Cổ tức TM31,800
T/S cổ tức0.22
Beta1.17
EPS*10,875
P/E13.53
F P/E14.83
BVPS15,632
P/B9.42
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Danny Le | CTHĐQT | 1984 | Đại học | 2018 | |
Bà Nguyễn Thị Thu Hà | TVHĐQT | 1974 | N/a | 2021 | ||
Ông Trương Công Thắng | TGĐ/TVHĐQT | 1973 | Đại học | 86,354 | 2014 | |
Bà Nguyễn Hoàng Yến | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1963 | CN Ngoại ngữ | 1,073,248 | 2000 | |
Ông Phạm Hồng Sơn | Phó TGĐ | 1963 | T.S Kỹ thuật | 522,024 | 2003 | |
Ông Huỳnh Việt Thắng | GĐ Tài chính | 1973 | CN Kinh tế | 182,797 | 2013 | |
Bà Phan Thị Thuý Hoa | KTT | 1977 | N/a | 26,616 | 2018 | |
Bà Nguyễn Thu Hiền | TVHĐQT/Trưởng Ủy ban Kiểm toán | 1965 | ThS QTKD/CN K.Tế Ngoại Thương | N/A | ||
Ông Nguyễn Thiều Quang | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1959 | Kiến trúc sư/KS Mỏ | 145,776 | 2005 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2024 | Ông Danny Le | CTHĐQT | 1984 | Đại học | 2018 | |
Bà Nguyễn Thị Thu Hà | TVHĐQT | 1974 | N/a | 2021 | ||
Ông Trương Công Thắng | TGĐ/TVHĐQT | 1973 | Đại học | 2014 | ||
Bà Nguyễn Hoàng Yến | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1963 | CN Ngoại ngữ | 894,712 | 2000 | |
Ông Phạm Hồng Sơn | Phó TGĐ | 1963 | T.S Kỹ thuật | 350,044 | 2003 | |
Ông Huỳnh Việt Thăng | GĐ Tài chính | 1973 | CN Kinh tế | 60,523 | 2013 | |
Bà Phan Thị Thuý Hoa | KTT | 1977 | N/a | 56,616 | 2018 | |
Bà Nguyễn Thu Hiền | TVHĐQT/Trưởng Ủy ban Kiểm toán | 1965 | ThS QTKD/CN K.Tế Ngoại Thương | N/A | ||
Ông Nguyễn Thiều Quang | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1959 | Kiến trúc sư/KS Mỏ | 145,776 | 2005 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Danny Le | CTHĐQT | 1984 | Đại học | 2018 | |
Bà Nguyễn Thị Thu Hà | TVHĐQT | 1974 | N/a | 2021 | ||
Ông Trương Công Thắng | TGĐ/TVHĐQT | 1973 | Đại học | 2014 | ||
Bà Nguyễn Hoàng Yến | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1963 | CN Ngoại ngữ | 894,712 | 2000 | |
Ông Phạm Hồng Sơn | Phó TGĐ | 1963 | T.S Kỹ thuật | 350,004 | 2003 | |
Ông Huỳnh Việt Thăng | GĐ Tài chính | 1973 | CN Kinh tế | 60,523 | 2013 | |
Bà Phan Thị Thuý Hoa | KTT | 1977 | N/a | 56,616 | 2018 | |
Bà Nguyễn Thu Hiền | TVHĐQT/Trưởng Ủy ban Kiểm toán | 1965 | ThS QTKD/CN K.Tế Ngoại Thương | N/A | ||
Ông Nguyễn Thiều Quang | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1959 | Kiến trúc sư/KS Mỏ | 145,776 | 2005 |