Mở cửa27,850
Cao nhất27,850
Thấp nhất27,650
KLGD10,200
Vốn hóa3,058
Dư mua800
Dư bán4,100
Cao 52T 48,800
Thấp 52T26,200
KLBQ 52T61,892
NN mua-
% NN sở hữu0.03
Cổ tức TM2,000
T/S cổ tức0.07
Beta0.86
EPS*1,979
P/E14.07
F P/E10.43
BVPS21,347
P/B1.30
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Bà Mai Kiều Liên | CTHĐQT | 1953 | KS Chế biến thực phẩm | 2020 | |
Ông Đoàn Quốc Khánh | TVHĐQT | - | - | N/A | ||
Ông Hoàng Văn Chất | TVHĐQT | 1959 | KS N.Nghiệp | Độc lập | ||
Ông Lê Hoàng Minh | TVHĐQT | 1964 | KS Điện | N/A | ||
Ông Phạm Hải Nam | TGĐ/TVHĐQT | 1969 | KS Chăn nuôi | 130,641 | 1992 | |
Ông Lê Huy Bích | Phó TGĐ/Phụ trách Kế toán | 1989 | ThS QTKD/CN Kinh tế/ThS Tài chính | N/A | ||
Ông Ngô Công Thắng | Phó TGĐ | 1981 | CN Sinh học/Thạc sỹ MBA | 2024 | ||
Ông Nguyễn Sỹ Quang | Phó TGĐ | 1968 | KS Chăn nuôi thú y | 335,300 | 1995 | |
Ông Nguyễn Anh Tú | KTT | 1978 | CN Kinh tế | 200,000 | 2000 | |
Ông Phạm Quang Thùy | Thành viên BKS | 1962 | CN Kinh tế | 113,416 | 2010 | |
Bà Trần Thái Thoại Trân | Thành viên BKS | 1985 | CN Kế toán | N/A | ||
Ông Trịnh Công Sơn | Thành viên BKS | 1992 | CN Kinh tế/CPA | 2020 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2024 | Bà Mai Kiều Liên | CTHĐQT | 1953 | KS Chế biến thực phẩm | 2020 | |
Ông Đoàn Quốc Khánh | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Hoàng Văn Chất | TVHĐQT | 1959 | KS N.Nghiệp | Độc lập | ||
Ông Lê Hoàng Minh | TVHĐQT | 1964 | KS Điện | N/A | ||
Ông Phạm Hải Nam | TGĐ/TVHĐQT | 1969 | KS Chăn nuôi | 130,641 | 1992 | |
Ông Lê Huy Bích | Phó TGĐ/Phụ trách Kế toán | 1989 | ThS QTKD/CN Kinh tế/ThS Tài chính | N/A | ||
Ông Đặng Đức Nam | Phó TGĐ | 1980 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Ngô Công Thắng | Phó TGĐ | 1981 | N/a | 2024 | ||
Ông Nguyễn Sỹ Quang | Phó TGĐ | 1968 | KS Chăn nuôi thú y | 335,300 | 1995 | |
Ông Nguyễn Anh Tú | KTT | 1978 | CN Kinh tế | 200,000 | 2000 | |
Ông Phạm Quang Thùy | Thành viên BKS | 1962 | CN Kinh tế | 113,416 | 2010 | |
Bà Trần Thái Thoại Trân | Thành viên BKS | - | N/a | N/A | ||
Ông Trịnh Công Sơn | Thành viên BKS | 1992 | CN Kinh tế/CPA | 2020 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Bà Mai Kiều Liên | CTHĐQT | 1953 | KS Chế biến thực phẩm | 2020 | |
Ông Hoàng Văn Chất | TVHĐQT | 1959 | N/a | N/A | ||
Ông Lê Hoàng Minh | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Quang Trí | TVHĐQT | 1971 | N/a | N/A | ||
Ông Phạm Hải Nam | TGĐ/TVHĐQT | 1969 | KS Chăn nuôi | 130,641 | 1992 | |
Ông Đặng Đức Nam | Phó TGĐ | 1980 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Lê Huy Bích | Phó TGĐ | 1989 | ThS Tài chính | N/A | ||
Ông Nguyễn Sỹ Quang | Phó TGĐ | 1968 | KS Chăn nuôi thú y | 351,326 | 1995 | |
Ông Trần Mạnh Thắng | Phó TGĐ | 1972 | KS Hóa thực phẩm | 2020 | ||
Ông Nguyễn Anh Tú | KTT | 1978 | CN Kinh tế | 200,000 | 2000 | |
Ông Trần Ngọc Duy | Trưởng BKS | 1983 | ThS QTKD/CN Kinh tế | 2020 | ||
Ông Phạm Quang Thùy | Thành viên BKS | 1962 | CN Kinh tế | 113,416 | 2010 | |
Ông Trịnh Công Sơn | Thành viên BKS | 1992 | CN Kinh tế/CPA | 2020 |