Mở cửa27,850
Cao nhất27,850
Thấp nhất27,650
KLGD10,200
Vốn hóa3,058
Dư mua800
Dư bán4,100
Cao 52T 48,800
Thấp 52T26,200
KLBQ 52T61,892
NN mua-
% NN sở hữu0.03
Cổ tức TM2,000
T/S cổ tức0.07
Beta0.86
EPS*1,979
P/E14.07
F P/E10.43
BVPS21,347
P/B1.30
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Tổng Công ty Chăn nuôi Việt Nam | 65,229,971 | 59.30 |
Công ty cổ phần Sữa Việt Nam | 9,737,790 | 8.85 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
30/11/2022 | Tổng Công ty Chăn nuôi Việt Nam | 65,229,971 | 59.30 |
Công ty cổ phần Sữa Việt Nam | 9,737,790 | 8.85 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
25/02/2022 | Tổng Công ty Chăn Nuôi Việt Nam - CTCP | 35,771,572 | 32.52 |
CTCP GTNfoods | 29,458,399 | 26.78 | |
CTCP Sữa Việt Nam | 9,737,790 | 8.85 |