Mở cửa32,000
Cao nhất32,000
Thấp nhất31,800
KLGD25,200
Vốn hóa3,498
Dư mua5,200
Dư bán12,700
Cao 52T 48,800
Thấp 52T31,800
KLBQ 52T61,279
NN mua-
% NN sở hữu0.37
Cổ tức TM2,000
T/S cổ tức0.06
Beta0.18
EPS*1,999
P/E15.96
F P/E10.58
BVPS20,956
P/B1.52
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Tổng Công ty Chăn nuôi Việt Nam | 65,229,971 | 59.30 |
Công ty cổ phần Sữa Việt Nam | 9,737,790 | 8.85 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
30/11/2022 | Tổng Công ty Chăn nuôi Việt Nam | 65,229,971 | 59.30 |
Công ty cổ phần Sữa Việt Nam | 9,737,790 | 8.85 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
25/02/2022 | Tổng Công ty Chăn Nuôi Việt Nam - CTCP | 35,771,572 | 32.52 |
CTCP GTNfoods | 29,458,399 | 26.78 | |
CTCP Sữa Việt Nam | 9,737,790 | 8.85 |