Mở cửa8,800
Cao nhất8,800
Thấp nhất8,600
KLGD13,100
Vốn hóa36
Dư mua25,900
Dư bán33,800
Cao 52T 25,700
Thấp 52T6,000
KLBQ 52T51,527
NN mua-
% NN sở hữu0.47
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.28
EPS*48
P/E179.02
F P/E176.48
BVPS12,968
P/B0.66
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ khác | 1,977,139 | 48.18 | ||
CĐ nắm trên 5% số CP | 1,656,116 | 40.35 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ khác | 2,237,813 | 54.53 | ||
CĐ nắm trên 5% số CP | 1,395,442 | 34 | |||
CĐ Nhà nước | 470,674 | 11.47 | Tổng Công ty Xây dựng Đường thủy |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
12/03/2019 | CĐ khác | 2,237,813 | 54.53 | ||
CĐ nắm trên 5% số CP | 1,395,442 | 34 | |||
CĐ Nhà nước | 470,674 | 11.47 | Tổng Công ty Xây dựng Đường thủy |