Mở cửa8,800
Cao nhất8,800
Thấp nhất8,600
KLGD13,100
Vốn hóa36
Dư mua25,900
Dư bán33,800
Cao 52T 25,700
Thấp 52T6,000
KLBQ 52T51,527
NN mua-
% NN sở hữu0.47
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.28
EPS*48
P/E179.02
F P/E176.48
BVPS12,968
P/B0.66
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Trần Thị Hồng Thái | 610,014 | 14.86 |
Tổng Công ty Xây dựng Đường thủy | 470,674 | 11.47 | |
Nguyễn Đình Hùng | 353,058 | 8.60 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Trần Thị Hồng Thái | 610,014 | 14.86 |
Tổng Công ty Xây dựng Đường thủy | 470,674 | 11.47 | |
Nguyễn Đình Hùng | 353,058 | 8.60 | |
Nguyễn Quốc Tú | 222,370 | 5.42 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Trần Thị Hồng Thái | 610,014 | 14.86 |
Tổng Công ty Xây dựng Đường thủy | 470,674 | 11.47 | |
Nguyễn Đình Hùng | 353,058 | 8.60 | |
Nguyễn Quốc Tú | 222,370 | 5.42 |