Mở cửa10,100
Cao nhất10,100
Thấp nhất9,800
KLGD19,583
Vốn hóa41
Dư mua28,217
Dư bán17,617
Cao 52T 34,700
Thấp 52T6,000
KLBQ 52T66,924
NN mua-
% NN sở hữu0.37
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.56
EPS*54
P/E182.73
F P/E201.11
BVPS12,959
P/B0.76
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Trần Thị Hồng Thái | 610,014 | 14.86 |
Tổng Công ty Xây dựng Đường thủy | 470,674 | 11.47 | |
Nguyễn Đình Hùng | 353,058 | 8.60 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Trần Thị Hồng Thái | 610,014 | 14.86 |
Tổng Công ty Xây dựng Đường thủy | 470,674 | 11.47 | |
Nguyễn Đình Hùng | 353,058 | 8.60 | |
Nguyễn Quốc Tú | 222,370 | 5.42 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Trần Thị Hồng Thái | 610,014 | 14.86 |
Tổng Công ty Xây dựng Đường thủy | 470,674 | 11.47 | |
Nguyễn Đình Hùng | 353,058 | 8.60 | |
Nguyễn Quốc Tú | 222,370 | 5.42 |