Mở cửa30,000
Cao nhất30,000
Thấp nhất29,100
KLGD11,700
Vốn hóa540
Dư mua600
Dư bán12,100
Cao 52T 31,400
Thấp 52T22,700
KLBQ 52T7,252
NN mua-
% NN sở hữu0.16
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.31
EPS*1,474
P/E20.35
F P/E24.37
BVPS15,364
P/B1.95
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Vũ Trọng Tuấn | CTHĐQT | 1974 | CN Kinh tế | 768,324 | 2024 |
Bà Dương Thị Thanh Tâm | TVHĐQT | - | - | Độc lập | ||
Bà Phan Đỗ Hạnh | TVHĐQT | 1967 | N/a | 2,529,600 | N/A | |
Ông La Hoài Nam | TGĐ | - | CN Kinh tế/Thạc sỹ MBA | 2024 | ||
Ông Nguyễn Hòa Hiệp | KTT | 1975 | CN Kế toán | 2019 | ||
Bà Chu Thị Phương Anh | Trưởng BKS | - | CN Kinh tế | 2024 | ||
Bà Lê Thị Thanh Hằng | Thành viên BKS | - | CN Kiểm toán | 2024 | ||
Ông Lê Văn Tới | Thành viên BKS | - | CN Luật | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2024 | Bà Bùi Thị Minh Tâm | CTHĐQT | 1973 | ThS Tài chính | 2024 | |
Bà Dương Thị Thanh Tâm | TVHĐQT | - | N/a | Độc lập | ||
Bà Phan Đỗ Hạnh | TVHĐQT | 1967 | N/a | 2,108,000 | N/A | |
Ông Vũ Trọng Tuấn | TGĐ | 1974 | CN Kinh tế | 2024 | ||
Ông Nguyễn Hòa Hiệp | KTT | 1975 | CN Kế toán | 2019 | ||
Bà Phạm Thị Minh Huyền | Trưởng BKS | - | CN Kiểm toán | N/A | ||
Ông Lê Văn Tới | Thành viên BKS | - | N/a | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Bà Phạm Thị Thúy Phượng | CTHĐQT | - | N/a | N/A | |
Bà Phan Đỗ Hạnh | TVHĐQT | 1967 | N/a | 2,108,000 | N/A | |
Bà Triệu Thị Ngọc Quỳnh | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Bà Trương Nữ Thị Đỗ Quỳnh | TGĐ | 1971 | CN TCKT/ThS QTKD | 640,270 | 2019 | |
Ông Nguyễn Hòa Hiệp | KTT | 1975 | CN Kế toán | 2019 | ||
Bà Phạm Thị Minh Huyền | Trưởng BKS | - | CN Kiểm toán | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Cẩm Vang | Thành viên BKS | 1982 | CN Kế toán | N/A | ||
Bà Phạm Ngọc Hạnh Nhung | Thành viên BKS | 1984 | Cử nhân | N/A |