Mở cửa30,000
Cao nhất30,000
Thấp nhất29,100
KLGD11,700
Vốn hóa540
Dư mua600
Dư bán12,100
Cao 52T 31,400
Thấp 52T22,700
KLBQ 52T7,252
NN mua-
% NN sở hữu0.16
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.31
EPS*1,474
P/E20.35
F P/E24.37
BVPS15,364
P/B1.95
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ khác nước ngoài | 23,809 | 0.16 | ||
CĐ khác trong nước | 3,702,860 | 24.57 | |||
CĐ lớn | 11,325,946 | 75.15 | |||
Cổ phiếu quỹ | 18,722 | 0.12 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ khác nước ngoài | 25,375 | 0.17 | ||
CĐ khác trong nước | 3,102,100 | 20.58 | |||
CĐ lớn | 11,925,140 | 79.12 | |||
Cổ phiếu quỹ | 18,722 | 0.12 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ khác nước ngoài | 28,740 | 0.19 | ||
CĐ khác trong nước | 3,098,735 | 20.56 | |||
CĐ lớn | 11,925,140 | 79.12 |