Mở cửa30,800
Cao nhất30,800
Thấp nhất30,500
KLGD7,000
Vốn hóa551
Dư mua3,000
Dư bán4,400
Cao 52T 32,500
Thấp 52T22,700
KLBQ 52T7,022
NN mua-
% NN sở hữu0.16
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.05
EPS*1,927
P/E15.99
F P/E20.86
BVPS15,297
P/B2.01
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | CTCP Hòn Ngọc Á Châu | 3,713,500 | 24.67 |
Trần Quang Huy | 3,704,446 | 24.58 | |
Phan Đỗ Hạnh | 2,108,000 | 14 | |
CTCP Chưng khoán SHS | 1,800,000 | 11.94 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Trần Quang Huy | 3,704,446 | 24.58 |
Nguyễn Đức Hiếu | 3,011,694 | 20.01 | |
Phan Đỗ Hạnh | 2,108,000 | 14 | |
Lưu Nguyễn Chí Nhân | 1,684,000 | 11.19 | |
Phạm Bích Ngà | 1,417,000 | 9.40 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Phan Đỗ Hạnh | 2,108,000 | 14 |
Lưu Nguyễn Chí Nhân | 1,684,000 | 11.19 |