Mở cửa30,000
Cao nhất30,000
Thấp nhất29,100
KLGD11,700
Vốn hóa540
Dư mua600
Dư bán12,100
Cao 52T 31,400
Thấp 52T22,700
KLBQ 52T7,252
NN mua-
% NN sở hữu0.16
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.31
EPS*1,474
P/E20.35
F P/E24.37
BVPS15,364
P/B1.95
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | CTCP Hòn Ngọc Á Châu | 3,713,500 | 24.67 |
Trần Quang Huy | 3,704,446 | 24.58 | |
Phan Đỗ Hạnh | 2,108,000 | 14 | |
CTCP Chưng khoán SHS | 1,800,000 | 11.94 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Trần Quang Huy | 3,704,446 | 24.58 |
Nguyễn Đức Hiếu | 3,011,694 | 20.01 | |
Phan Đỗ Hạnh | 2,108,000 | 14 | |
Lưu Nguyễn Chí Nhân | 1,684,000 | 11.19 | |
Phạm Bích Ngà | 1,417,000 | 9.40 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Phan Đỗ Hạnh | 2,108,000 | 14 |
Lưu Nguyễn Chí Nhân | 1,684,000 | 11.19 |