Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
KLGD
Vốn hóa11
Dư mua100
Dư bán
Cao 52T 9,000
Thấp 52T9,000
KLBQ 52T
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-
EPS*
P/E-
F P/E4.54
BVPS
P/B-
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Nguyễn Tiến Đông | CTHĐQT | 1969 | CN Kinh tế XD | 219,600 | N/A |
Bà Nguyễn Thị Kim Liên | TVHĐQT | - | N/a | 237,000 | N | |
Ông Nguyễn Trường Linh | TVHĐQT | 1987 | N/a | 216,000 | N/A | |
Ông Đào Đức Khánh | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1976 | N/a | N | ||
Ông Nguyễn Thanh Tùng | GĐ/TVHĐQT | - | N/a | 90,000 | N/A | |
Ông Đào Đình Đức | Phó GĐ | 1963 | CN K.Tế Kỹ thuật | 13,600 | 2008 | |
Ông Phạm Ngọc Tùng | Phó GĐ | 1976 | CN Luật gia kinh tế | 3,100 | N/A | |
Ông Nguyễn Thạch Tụy | KTT | 1974 | CN Kinh tế | 28,500 | 1996 | |
Bà Phạm Hồng Thu | Trưởng BKS | 1975 | CN Kế toán | N/A | ||
Bà Cao Thị Huyền | Thành viên BKS | 1976 | CN Kế toán | 57,484 | 2013 | |
Ông Ngô Chinh Lâm | Thành viên BKS | - | CN Kế toán | 3,700 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Nguyễn Tiến Đông | CTHĐQT | 1969 | CN Kinh tế XD | 219,600 | N/A |
Bà Nguyễn Thị Kim Liên | TVHĐQT | - | N/a | 237,000 | N | |
Ông Nguyễn Trường Linh | TVHĐQT | 1987 | N/a | 216,000 | N/A | |
Ông Đào Đức Khánh | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1976 | N/a | N | ||
Ông Nguyễn Thanh Tùng | GĐ/TVHĐQT | - | N/a | 90,000 | N/A | |
Ông Đào Đình Đức | Phó GĐ | 1963 | CN K.Tế Kỹ thuật | 13,600 | 2008 | |
Ông Phạm Ngọc Tùng | Phó GĐ | 1976 | CN Luật gia kinh tế | 3,100 | N/A | |
Ông Nguyễn Thạch Tụy | KTT | 1974 | CN Kinh tế | 28,500 | 1996 | |
Bà Phạm Hồng Thu | Trưởng BKS | 1975 | CN Kế toán | N/A | ||
Bà Cao Thị Huyền | Thành viên BKS | 1976 | CN Kế toán | 57,484 | 2013 | |
Ông Ngô Chinh Lâm | Thành viên BKS | - | CN Kế toán | 3,700 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Nguyễn Mạnh Hùng | CTHĐQT | 1964 | N/a | 216,000 | N/A |
Ông Nguyễn Trường Linh | TVHĐQT | 1987 | N/a | 216,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Tiến Đông | GĐ/TVHĐQT | 1969 | CN Kinh tế | 219,600 | 1999 | |
Ông Đào Đình Đức | Phó GĐ | 1963 | CN K.Tế Kỹ thuật | 40,400 | 2008 | |
Ông Phạm Ngọc Tùng | Phó GĐ | 1976 | CN Luật gia kinh tế | 3,100 | N/A | |
Bà Nguyễn Thạch Tụy | KTT | 1974 | CN Kinh tế | 28,500 | 1996 | |
Bà Phạm Hồng Thu | Trưởng BKS | 1975 | N/a | - | N/A | |
Bà Cao Thị Huyền | Thành viên BKS | 1976 | CN Kế toán | 57,484 | 2013 | |
Ông Ngô Chinh Lâm | Thành viên BKS | - | CN Kế toán | 3,700 | N/A |