CTCP Than Mông Dương - Vinacomin (HNX: MDC)

Vinacomin - Mong Duong Coal JSC

14,500

1,300 (+9.85%)
17/03/2025 15:19

Mở cửa14,300

Cao nhất14,500

Thấp nhất13,200

KLGD119,181

Vốn hóa311

Dư mua144,219

Dư bán

Cao 52T 14,800

Thấp 52T9,700

KLBQ 52T14,672

NN mua-

% NN sở hữu18.11

Cổ tức TM700

T/S cổ tức0.05

Beta-0.09

EPS*2,498

P/E5.28

F P/E4.51

BVPS15,805

P/B0.84

* Chỉ số tài chính ngày gần nhất, EPS theo BCTC 4 quý gần nhất
Mã xem cùng MDC: MVB MGC TVD NBC ITS
Trending: HPG (112.899) - FPT (88.920) - MBB (84.656) - VIC (77.143) - VCB (75.599)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
CTCP Than Mông Dương - Vinacomin
NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
17/03/202514,5001,300 (+9.85%)119,181
14/03/202513,2001,200 (+10%)100,876
13/03/202512,000200 (+1.69%)49,000
12/03/202511,800 (0.00%)27,300
11/03/202511,800 (0.00%)11,815
KLGD: cp, Giá: đồng
ĐVT: Triệu đồng
ĐVT: Triệu đồng
27/05/2024Trả cổ tức năm 2023 bằng tiền, 700 đồng/CP
18/07/2023Trả cổ tức năm 2022 bằng tiền, 700 đồng/CP
18/07/2022Trả cổ tức năm 2021 bằng tiền, 650 đồng/CP
24/06/2021Trả cổ tức năm 2020 bằng tiền, 600 đồng/CP
02/07/2020Trả cổ tức năm 2019 bằng tiền, 600 đồng/CP
STTCTCKTỷ lệ(%)Ngày hiệu lực
1 VPS (CK VPS) 0 0 31/07/2023
2 FPTS (CK FPT) 10 0 14/03/2025
3 BSC (CK BIDV) 0 0 07/01/2022
4 SHS (CK Sài Gòn -Hà Nội) 50 0 04/03/2025
5 PHS (CK Phú Hưng) 20 0 02/12/2024
6 Pinetree Securities (CK Pinetree) 35 0 05/09/2019
7 ABS (CK An Bình) 1 0 05/03/2025
8 VFS (CK Nhất Việt) 50 0 30/08/2023
9 TVSI (CK Tân Việt) 50 0 12/03/2025
10 APG (CK An Phát) 50 0 03/02/2025
11 TVB (CK Trí Việt) 50 10 31/08/2023
22/01/2025Nghị quyết của HĐQT thông qua chấp thuận các hợp đồng giao dịch giữa Công ty với doanh nghiệp, cổ đông lớn và người có liên quan năm 2025; Nghị quyết của HĐQT thông qua kế hoạch và chương trình tổ chức Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025
05/02/2025Báo cáo tình hình quản trị năm 2024
23/01/2025BCTC quý 4 năm 2024
21/10/2024BCTC quý 3 năm 2024
12/08/2024BCTC Soát xét 6 tháng đầu năm 2024

CTCP Than Mông Dương - Vinacomin

Tên đầy đủ: CTCP Than Mông Dương - Vinacomin

Tên tiếng Anh: Vinacomin - Mong Duong Coal JSC

Tên viết tắt:V-MDC JSC

Địa chỉ: P.Mông Dương - Tp.Cẩm Phả - T.Quảng Ninh

Người công bố thông tin: Mr. Nguyễn Thanh Sơn

Điện thoại: (84.203) 386 8271 - 386 8272

Fax: (84.203) 386 8276

Email:thanmongduongvnc@gmail.com

Website:http://mongduongcoal.vn

Sàn giao dịch: HNX

Nhóm ngành: Khai khoáng

Ngành: Khai khoáng (ngoại trừ dầu mỏ và khí đốt)

Ngày niêm yết: 23/07/2009

Vốn điều lệ: 214,183,460,000

Số CP niêm yết: 21,418,346

Số CP đang LH: 21,418,346

Trạng thái: Công ty đang hoạt động

Mã số thuế: 5700101203

GPTL: 3673/QÐ-BCN

Ngày cấp: 01/01/2007

GPKD: 5700101203

Ngày cấp: 02/01/2008

Ngành nghề kinh doanh chính:

- Sản xuất, chế biến, kinh doanh than và các khoáng sản khác

- Chế tạo, sửa chữa, phục hồi thiết bị mỏ, phương tiện vận tải và sản phẩm cơ khí khác

- Vận tải đường bộ, đường sắt, đường biển...

- Tiền thân là Mỏ Than Mông Dương - Khe Chàm được thành lập ngày 01/04/1982 trực thuộc Liên hiệp Than Hòn Gai - Bộ Mỏ và Than.

- Ngày 01/01/2008: Công ty Than Mông Dương - TKV chính thức đi vào hoạt động theo mô hình CTCP với vốn điều lệ là 120.85 tỷ đồng.

- Ngày 23/07/2009: Cổ phiếu của Công ty được niêm yết trên Sàn HNX.

- Tháng 07/2011: Tăng vốn điều lệ lên 150.84 tỷ đồng.

- Tháng 10/2016: Tăng vốn điều lệ lên 214.18 tỷ đồng.

Chỉ tiêuĐơn vị
Giá chứng khoánVNĐ
Khối lượng giao dịchCổ phần
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức%
Vốn hóaTỷ đồng
Thông tin tài chínhTriệu đồng
EPS, BVPS, Cổ tức TMVNĐ
P/E, F P/E, P/BLần
ROS, ROA, ROE%
1. Kỳ kế toán cho năm CPH được tính từ ngày thành lập công ty.
2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố
3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.