CTCP Than Mông Dương - Vinacomin (HNX: MDC)

Vinacomin - Mong Duong Coal JSC

11,100

100 (+0.91%)
14/05/2025 14:59

Mở cửa11,000

Cao nhất11,200

Thấp nhất11,000

KLGD19,100

Vốn hóa238

Dư mua11,200

Dư bán12,600

Cao 52T 17,200

Thấp 52T9,700

KLBQ 52T22,947

NN mua-

% NN sở hữu17.92

Cổ tức TM700

T/S cổ tức0.06

Beta1.06

EPS*2,241

P/E4.91

F P/E3.76

BVPS16,138

P/B0.68

* Chỉ số tài chính ngày gần nhất, EPS theo BCTC 4 quý gần nhất
Mã xem cùng MDC: THT CST HLC TVD NBC
Trending: HPG (124.720) - FPT (109.115) - VIC (98.858) - MBB (95.729) - NVL (92.469)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
CTCP Than Mông Dương - Vinacomin
NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
14/05/202511,100100 (+0.91%)19,100
13/05/202511,000300 (+2.80%)16,300
12/05/202510,700-100 (-0.93%)17,300
09/05/202510,800-200 (-1.82%)9,000
08/05/202511,000-100 (-0.90%)12,500
KLGD: cp, Giá: đồng
ĐVT: Triệu đồng
ĐVT: Triệu đồng
27/05/2024Trả cổ tức năm 2023 bằng tiền, 700 đồng/CP
18/07/2023Trả cổ tức năm 2022 bằng tiền, 700 đồng/CP
18/07/2022Trả cổ tức năm 2021 bằng tiền, 650 đồng/CP
24/06/2021Trả cổ tức năm 2020 bằng tiền, 600 đồng/CP
02/07/2020Trả cổ tức năm 2019 bằng tiền, 600 đồng/CP
STTCTCKTỷ lệ(%)Ngày hiệu lực
1 VPS (CK VPS) 0 0 31/07/2023
2 FPTS (CK FPT) 10 0 25/04/2025
3 BSC (CK BIDV) 0 0 07/01/2022
4 KBSV (CK KB Việt Nam) 40 0 14/04/2025
5 SHS (CK Sài Gòn -Hà Nội) 50 0 18/04/2025
6 PHS (CK Phú Hưng) 50 0 29/04/2025
7 Pinetree Securities (CK Pinetree) 35 0 05/09/2019
8 ABS (CK An Bình) 1 0 14/04/2025
9 VFS (CK Nhất Việt) 50 0 30/08/2023
10 APG (CK An Phát) 50 0 03/02/2025
11 TVSI (CK Tân Việt) 50 0 15/04/2025
12 TVB (CK Trí Việt) 50 10 31/08/2023
05/05/2025Nghị quyết đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025
23/04/2025BCTC quý 1 năm 2025
10/04/2025Tài liệu đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025
22/01/2025Nghị quyết của HĐQT thông qua chấp thuận các hợp đồng giao dịch giữa Công ty với doanh nghiệp, cổ đông lớn và người có liên quan năm 2025; Nghị quyết của HĐQT thông qua kế hoạch và chương trình tổ chức Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025
08/04/2025Báo cáo thường niên năm 2024

CTCP Than Mông Dương - Vinacomin

Tên đầy đủ: CTCP Than Mông Dương - Vinacomin

Tên tiếng Anh: Vinacomin - Mong Duong Coal JSC

Tên viết tắt:V-MDC JSC

Địa chỉ: P.Mông Dương - Tp.Cẩm Phả - T.Quảng Ninh

Người công bố thông tin: Mr. Nguyễn Thanh Sơn

Điện thoại: (84.203) 386 8271 - 386 8272

Fax: (84.203) 386 8276

Email:thanmongduongvnc@gmail.com

Website:http://mongduongcoal.vn

Sàn giao dịch: HNX

Nhóm ngành: Khai khoáng

Ngành: Khai khoáng (ngoại trừ dầu mỏ và khí đốt)

Ngày niêm yết: 23/07/2009

Vốn điều lệ: 214,183,460,000

Số CP niêm yết: 21,418,346

Số CP đang LH: 21,418,346

Trạng thái: Công ty đang hoạt động

Mã số thuế: 5700101203

GPTL: 3673/QÐ-BCN

Ngày cấp: 01/01/2007

GPKD: 5700101203

Ngày cấp: 02/01/2008

Ngành nghề kinh doanh chính:

- Sản xuất, chế biến, kinh doanh than và các khoáng sản khác

- Chế tạo, sửa chữa, phục hồi thiết bị mỏ, phương tiện vận tải và sản phẩm cơ khí khác

- Vận tải đường bộ, đường sắt, đường biển...

- Tiền thân là Mỏ Than Mông Dương - Khe Chàm được thành lập ngày 01/04/1982 trực thuộc Liên hiệp Than Hòn Gai - Bộ Mỏ và Than.

- Ngày 01/01/2008: Công ty Than Mông Dương - TKV chính thức đi vào hoạt động theo mô hình CTCP với vốn điều lệ là 120.85 tỷ đồng.

- Ngày 23/07/2009: Cổ phiếu của Công ty được niêm yết trên Sàn HNX.

- Tháng 07/2011: Tăng vốn điều lệ lên 150.84 tỷ đồng.

- Tháng 10/2016: Tăng vốn điều lệ lên 214.18 tỷ đồng.

Chỉ tiêuĐơn vị
Giá chứng khoánVNĐ
Khối lượng giao dịchCổ phần
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức%
Vốn hóaTỷ đồng
Thông tin tài chínhTriệu đồng
EPS, BVPS, Cổ tức TMVNĐ
P/E, F P/E, P/BLần
ROS, ROA, ROE%
1. Kỳ kế toán cho năm CPH được tính từ ngày thành lập công ty.
2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố
3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.