Mở cửa15,600
Cao nhất15,900
Thấp nhất15,000
KLGD426,580
Vốn hóa341
Dư mua26,120
Dư bán
Cao 52T 15,900
Thấp 52T9,700
KLBQ 52T14,672
NN mua5,600
% NN sở hữu18.13
Cổ tức TM700
T/S cổ tức0.05
Beta0.32
EPS*2,498
P/E5.80
F P/E4.95
BVPS15,805
P/B0.92
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Tập đoàn Công nghiệp Than - Khoáng sản Việt Nam | 13,921,925 | 65 |
Raw & Refined Commudities AG | 3,639,268 | 16.99 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Tập đoàn Công nghiệp Than - Khoáng sản Việt Nam | 13,921,925 | 65 |
Raw & Refined Commudities AG | 3,639,268 | 16.99 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Tập đoàn Công nghiệp Than - Khoáng sản Việt Nam | 13,921,925 | 65 |
Raw & Refined Commudities AG | 3,639,268 | 16.99 |