Mở cửa6,000
Cao nhất6,000
Thấp nhất6,000
KLGD
Vốn hóa331
Dư mua6,800
Dư bán3,400
Cao 52T 9,700
Thấp 52T5,400
KLBQ 52T836
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.94
EPS*304
P/E19.72
F P/E9.85
BVPS11,715
P/B0.51
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Hồ Trọng Minh Thảo | CTHĐQT | 1974 | N/a | 38,494,709 | 2024 |
Ông Huỳnh Duy Hiển | TVHĐQT | 1983 | ThS QTKD | 3,367,155 | N/A | |
Ông Nguyễn Chơn Biên | TVHĐQT | 1981 | CN Kinh tế | 3,555,500 | N/A | |
Ông Dương Tấn Thanh | TGĐ/TVHĐQT | 1973 | CN Kinh tế/KS Hóa | 8,267,039 | 2024 | |
Ông Hồ Nghĩa An | Phó TGĐ | 1980 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Nguyễn Tăng Vũ | Phó TGĐ | 1978 | N/a | 1,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Văn Công | Phó TGĐ | 1964 | CN Kinh tế | 25,500 | N/A | |
Ông Nguyễn Mạnh Cường | KTT | 1974 | CN Kinh tế | 3,000 | 2006 | |
Ông Lê Chiến Sỹ | Trưởng BKS | 1976 | CN Kinh tế | 2009 | ||
Ông Nguyễn Hồng Minh | Thành viên BKS | 1972 | CN Kinh tế | 2004 | ||
Ông Nguyễn Hữu Trung | Thành viên BKS | 1989 | CN Kinh tế | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2024 | Ông Hồ Trọng Minh Thảo | CTHĐQT | 1974 | N/a | 24,165,174 | 2024 |
Ông Huỳnh Duy Hiển | TVHĐQT | 1983 | ThS QTKD | 3,367,155 | N/A | |
Ông Nguyễn Chơn Biên | TVHĐQT | 1981 | CN Kinh tế | 3,555,500 | N/A | |
Ông Phạm Văn Hỏi Em | TVHĐQT | 1975 | CN Kinh tế | 14,329,535 | N/A | |
Ông Dương Tấn Thanh | TGĐ/TVHĐQT | 1973 | CN Kinh tế/KS Hóa | 2024 | ||
Ông Hồ Nghĩa An | Phó TGĐ | 1980 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Nguyễn Tăng Vũ | Phó TGĐ | 1978 | N/a | 1,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Văn Công | Phó TGĐ | 1964 | CN Kinh tế | 25,500 | N/A | |
Ông Nguyễn Mạnh Cường | KTT | 1974 | CN Kinh tế | 3,000 | N/A | |
Ông Lê Chiến Sỹ | Trưởng BKS | 1976 | CN Kinh tế | 2009 | ||
Ông Nguyễn Hồng Minh | Thành viên BKS | 1972 | CN Kinh tế | 2004 | ||
Ông Nguyễn Hữu Trung | Thành viên BKS | 1989 | CN Kinh tế | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Đỗ Hữu Phước | CTHĐQT | 1968 | KS Xây dựng | 32,432,213 | N/A |
Ông Huỳnh Duy Hiển | TVHĐQT | 1983 | ThS QTKD | 3,367,155 | N/A | |
Ông Nguyễn Chơn Biên | TVHĐQT | 1981 | CN Kinh tế | 3,555,500 | N/A | |
Ông Phạm Văn Hỏi Em | TVHĐQT | 1975 | N/a | 14,329,535 | N/A | |
Ông Hồ Nghĩa An | Phó TGĐ | 1980 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Nguyễn Văn Công | Phó TGĐ | 1964 | CN Kinh tế | 25,500 | N/A | |
Ông Nguyễn Mạnh Cường | KTT | 1974 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Lê Chiến Sỹ | Trưởng BKS | 1976 | CN Kinh tế | 2009 | ||
Ông Nguyễn Hồng Minh | Thành viên BKS | 1972 | CN Kinh tế | 2004 | ||
Ông Nguyễn Hữu Trung | Thành viên BKS | 1989 | CN Kinh tế | N/A |