Mở cửa6,000
Cao nhất6,000
Thấp nhất6,000
KLGD
Vốn hóa331
Dư mua6,800
Dư bán3,400
Cao 52T 9,700
Thấp 52T5,400
KLBQ 52T836
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.94
EPS*304
P/E19.72
F P/E9.85
BVPS11,715
P/B0.51
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Công ty TNHH MTV Tập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam | 46,761,748 | 84.85 |
Công ty TNHH MTV Cao su Quảng Trị | 3,555,500 | 6.45 | |
Công ty TNHH MTV Cao su Tân Biên | 3,367,155 | 6.11 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Công ty TNHH MTV Tập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam | 46,761,748 | 84.85 |
Công ty TNHH MTV Cao su Quảng Trị | 3,555,500 | 6.45 | |
Công ty TNHH MTV Cao su Tân Biên | 3,367,155 | 6.11 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2020 | Công ty TNHH MTV Tập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam | 46,761,748 | 84.85 |
Công ty TNHH MTV Cao su Quảng Trị | 3,555,500 | 6.45 | |
Công ty TNHH MTV Cao su Tân Biên | 3,367,155 | 6.11 |