Mở cửa7,000
Cao nhất7,000
Thấp nhất7,000
KLGD4,012
Vốn hóa386
Dư mua11,188
Dư bán6,788
Cao 52T 9,700
Thấp 52T5,400
KLBQ 52T817
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.39
EPS*97
P/E72.23
F P/E11.54
BVPS11,703
P/B0.60
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Công ty TNHH MTV Tập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam | 46,761,748 | 84.85 |
Công ty TNHH MTV Cao su Quảng Trị | 3,555,500 | 6.45 | |
Công ty TNHH MTV Cao su Tân Biên | 3,367,155 | 6.11 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Công ty TNHH MTV Tập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam | 46,761,748 | 84.85 |
Công ty TNHH MTV Cao su Quảng Trị | 3,555,500 | 6.45 | |
Công ty TNHH MTV Cao su Tân Biên | 3,367,155 | 6.11 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2020 | Công ty TNHH MTV Tập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam | 46,761,748 | 84.85 |
Công ty TNHH MTV Cao su Quảng Trị | 3,555,500 | 6.45 | |
Công ty TNHH MTV Cao su Tân Biên | 3,367,155 | 6.11 |