Mở cửa7,500
Cao nhất7,500
Thấp nhất7,500
KLGD
Vốn hóa17
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 7,500
Thấp 52T7,500
KLBQ 52T
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-
EPS*1,163
P/E6.45
F P/E7.72
BVPS8,727
P/B0.86
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2019 | Ông Lê Hữu Hà | CTHĐQT/GĐ | 1958 | CN QTKD/KS Cơ Khí/ThS K.Thác Mỏ | 1,499,700 | 2015 |
Ông Hoàng Minh Hiếu | TVHĐQT | 1961 | KS K.Thác mỏ | 790,000 | 2018 | |
Ông Ngô Quốc Oánh | TVHĐQT | 1973 | CN Kinh tế/CN K.Tế XD | 1992 | ||
Ông Nguyễn Thái Nguyên | TVHĐQT/Phó GĐ | 1977 | Kỹ sư Máy tàu thủy | 600 | 2001 | |
Ông Phạm Viết Liệu | TVHĐQT/Phó GĐ | 1969 | KS Cơ Điện | 600 | 2015 | |
Bà Lê Thị Thúy | KTT | 1975 | CN Kế toán | 2001 | ||
Bà Phạm Thị Bích Dung | Trưởng BKS | 1958 | CN Kế toán | 2015 | ||
Bà Nguyễn Thị Huế | Thành viên BKS | 1977 | CN Kinh tế | 2001 | ||
Bà Nguyễn Thị Tâm | Thành viên BKS | 1971 | Thạc sỹ Kinh tế | 2018 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
20/04/2019 | Ông Lê Hữu Hà | CTHĐQT/GĐ | 1958 | CN QTKD/KS Cơ Khí/ThS K.Thác Mỏ | 1,499,700 | 2015 |
Ông Hoàng Minh Hiếu | TVHĐQT | 1961 | KS K.Thác mỏ | 790,000 | 2018 | |
Ông Ngô Quốc Oánh | TVHĐQT | 1973 | CN Kinh tế/CN K.Tế XD | 1992 | ||
Ông Nguyễn Thái Nguyên | TVHĐQT/Phó GĐ | 1977 | Kỹ sư Máy tàu thủy | 600 | 2001 | |
Ông Phạm Viết Liệu | TVHĐQT/Phó GĐ | 1969 | KS Cơ Điện | 600 | 2015 | |
Bà Lê Thị Thúy | KTT | 1975 | CN Kế toán | 2001 | ||
Bà Phạm Thị Bích Dung | Trưởng BKS | 1958 | CN Kế toán | 2015 | ||
Bà Nguyễn Thị Huế | Thành viên BKS | 1977 | CN Kinh tế | 2001 | ||
Bà Nguyễn Thị Tâm | Thành viên BKS | 1971 | Thạc sỹ Kinh tế | 2018 |