Mở cửa5,000
Cao nhất5,000
Thấp nhất4,600
KLGD5,247
Vốn hóa42
Dư mua1,953
Dư bán116,853
Cao 52T 6,800
Thấp 52T4,000
KLBQ 52T12,490
NN mua-
% NN sở hữu0.37
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.28
EPS*-2,318
P/E-2.24
F P/E108.60
BVPS2,785
P/B1.87
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
10/04/2019 | Cá nhân nước ngoài | 43,192 | 0.52 | ||
Cá nhân trong nước | 3,692,227 | 44.20 | |||
CĐ nước ngoài sở hữu trên 5% số cổ phiếu | 758,574 | 9.08 | |||
CĐ trong nước sở hữu trên 5% số cổ phiếu | 3,855,600 | 46.15 | |||
Tổ chức nước ngoài | 2,646 | 0.03 | |||
Tổ chức trong nước | 1,381 | 0.02 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
26/03/2018 | Cá nhân nước ngoài | 216,368 | 2.59 | ||
Cá nhân trong nước | 3,726,362 | 44.61 | |||
CĐ Nhà nước | 3,855,600 | 46.15 | TCT Sông Đà | ||
CĐ nước ngoài sở hữu trên 5% số cổ phiếu | 548,174 | 6.56 | |||
Tổ chức nước ngoài | 5,670 | 0.07 | |||
Tổ chức trong nước | 1,446 | 0.02 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
14/07/2017 | Cá nhân nước ngoài | 157,630 | 1.89 | ||
Cá nhân trong nước | 3,675,671 | 44 | |||
CĐ Nhà nước | 3,855,600 | 46.15 | TCT Sông Đà | ||
Tổ chức nước ngoài | 458,158 | 5.48 | |||
Tổ chức trong nước | 206,561 | 2.47 |