CTCP Cơ khí - Lắp máy Sông Đà (UPCoM: MEC)

Song Da Mechanical - Asembling Joint Stock Company

Hạn chế giao dịch

5,000

-200 (-3.85%)
14/03/2025 15:19

Mở cửa5,000

Cao nhất5,000

Thấp nhất4,600

KLGD5,247

Vốn hóa42

Dư mua1,953

Dư bán116,853

Cao 52T 6,800

Thấp 52T4,000

KLBQ 52T12,490

NN mua-

% NN sở hữu0.37

Cổ tức TM

T/S cổ tức-

Beta0.28

EPS*-2,318

P/E-2.24

F P/E108.60

BVPS2,785

P/B1.87

* Chỉ số tài chính ngày gần nhất, EPS theo BCTC 4 quý gần nhất
Mã xem cùng MEC: HSP VPH VTK ACB BQB
Trending: HPG (109.120) - MBB (89.142) - FPT (76.938) - VIC (71.833) - VCB (71.508)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
CTCP Cơ khí - Lắp máy Sông Đà

Cơ cấu sở hữu

Thời gianCổ đôngCổ phầnTỷ lệ (%)Ghi chúĐồ thị
10/04/2019Cá nhân nước ngoài43,1920.52Chart cơ cấu sở hửu
Cá nhân trong nước3,692,22744.20
CĐ nước ngoài sở hữu trên 5% số cổ phiếu758,5749.08
CĐ trong nước sở hữu trên 5% số cổ phiếu3,855,60046.15
Tổ chức nước ngoài2,6460.03
Tổ chức trong nước1,3810.02
Thời gianCổ đôngCổ phầnTỷ lệ (%)Ghi chúĐồ thị
26/03/2018Cá nhân nước ngoài216,3682.59Chart cơ cấu sở hửu
Cá nhân trong nước3,726,36244.61
CĐ Nhà nước3,855,60046.15TCT Sông Đà
CĐ nước ngoài sở hữu trên 5% số cổ phiếu548,1746.56
Tổ chức nước ngoài5,6700.07
Tổ chức trong nước1,4460.02
Thời gianCổ đôngCổ phầnTỷ lệ (%)Ghi chúĐồ thị
14/07/2017Cá nhân nước ngoài157,6301.89Chart cơ cấu sở hửu
Cá nhân trong nước3,675,67144
CĐ Nhà nước3,855,60046.15TCT Sông Đà
Tổ chức nước ngoài458,1585.48
Tổ chức trong nước206,5612.47