Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
KLGD
Vốn hóa329
Dư mua
Dư bán5,000
Cao 52T 29,800
Thấp 52T23,600
KLBQ 52T430
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM900
T/S cổ tức0.03
Beta0.01
EPS*1,086
P/E24.39
F P/E20.40
BVPS26,837
P/B0.99
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Trần Hoàng Dũng | CTHĐQT | 1960 | Trung cấp | 1,000,000 | 2008 |
Ông Trần Nguyễn Hoàng Ân | TVHĐQT/Phó TGĐ | - | - | 2024 | ||
Bà Nguyễn Thị Thủy | TVHĐQT | - | - | 2024 | ||
Ông Thái Khắc Minh | TVHĐQT | - | - | 2024 | ||
Ông Trần Xuân Đỉnh | TGĐ/TVHĐQT | 1991 | Cử nhân | N/A | ||
Ông Lê Thành Lâm | Phó TGĐ | 1982 | - | 2024 | ||
Ông Trần Anh Tuấn | KTT | 1980 | CN Kế toán | Độc lập | ||
Ông Hồ Ngọc Tuân | Trưởng BKS | - | KS Xây dựng | 2024 | ||
Bà Đỗ Ngọc Thúy | Thành viên BKS | - | CN Kế toán | 100,000 | 2024 | |
Bà Hà Thị Bích Hạnh | Thành viên BKS | - | CN Dược | 2024 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Bà Đoàn Thị Hồng Thúy | CTHĐQT | 1951 | Dược sỹ ĐH | 273,224 | 1997 |
Ông Trần Hoàng Dũng | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1960 | Trung cấp | 1,000,000 | 2008 | |
Ông Đỗ Văn Tấn | TVHĐQT | 1949 | Dược sỹ Đại học | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Ngọc Tuyên | TVHĐQT | 1977 | CN Kinh tế | 481,206 | 2000 | |
Ông Nguyễn Văn Khải | TVHĐQT | 1970 | N/a | - | 2023 | |
Ông Lê Hồng Trung | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1975 | Dược sỹ | 49,768 | 2010 | |
Ông Nguyễn Tiên Phong | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1977 | Dược sỹ Đại học | 20,000 | 2000 | |
Ông Nguyễn Chí Kiên | Phó TGĐ | 1970 | ThS Dược | 1,787 | 2004 | |
Bà Lã Thị Trang Nhung | KTT | 1982 | Thạc sỹ | 2003 | ||
Ông Phùng Minh Thơm | Trưởng BKS | 1979 | ThS QTKD | 2005 | ||
Bà Dương Thị Minh Nguyệt | Thành viên BKS | - | CN Kinh tế | 1,000 | N/A | |
Bà Trần Ngọc Hà | Thành viên BKS | - | N/a | - | 2023 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Bà Đoàn Thị Hồng Thúy | CTHĐQT | 1951 | Dược sỹ ĐH | 273,224 | 1997 |
Ông Trần Hoàng Dũng | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1960 | Trung cấp | 1,000,000 | 2008 | |
Ông Đỗ Văn Tấn | TVHĐQT | 1949 | Dược sỹ Đại học | Độc lập | ||
Ông Trần Anh Tuấn | TVHĐQT | 1980 | CN Kế toán | Độc lập | ||
Ông Lê Hồng Trung | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1975 | Dược sỹ | 49,506 | 2010 | |
Ông Nguyễn Ngọc Tuyên | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1977 | CN Kinh tế | 481,206 | 2000 | |
Ông Nguyễn Tiên Phong | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1977 | Dược sỹ Đại học | 20,000 | 2000 | |
Ông Nguyễn Chí Kiên | Phó TGĐ | 1970 | ThS Dược | 1,787 | 2004 | |
Bà Lã Thị Trang Nhung | KTT | 1982 | Thạc sỹ | 2003 | ||
Ông Phùng Minh Thơm | Trưởng BKS | 1979 | ThS QTKD | 2005 | ||
Bà Dương Thị Minh Nguyệt | Thành viên BKS | - | N/a | 1,000 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Hoàng Phi | Thành viên BKS | 1982 | CN Kinh tế | 100 | 2018 |