Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
KLGD
Vốn hóa329
Dư mua
Dư bán5,000
Cao 52T 29,800
Thấp 52T23,600
KLBQ 52T430
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM900
T/S cổ tức0.03
Beta0.01
EPS*1,086
P/E24.39
F P/E20.40
BVPS26,837
P/B0.99
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Nguyễn Ngọc Xuân Trang | 3,543,044 | 28.55 |
Trần Nguyễn Hoàng Phúc | 2,761,900 | 22.26 | |
Tổng Công ty Dược Việt Nam - CTCP | 1,427,500 | 11.50 | |
Trần Hoàng Dũng | 1,000,000 | 8.06 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Nguyễn Ngọc Xuân Trang | 3,543,044 | 28.55 |
Trần Nguyễn Hoàng Phúc | 2,761,900 | 22.26 | |
Tổng Công ty Dược Việt Nam - CTCP | 1,427,500 | 11.50 | |
Trần Hoàng Dũng | 1,000,000 | 8.06 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Trần Nguyễn Hoàng Phúc | 1,380,950 | 21.99 |
Nguyễn Ngọc Xuân Trang | 1,065,625 | 16.97 | |
Tổng Công ty Dược Việt Nam - CTCP | 713,750 | 11.37 | |
Trần Hoàng Dũng | 500,000 | 7.96 | |
Nguyễn Ngọc Tuyên | 359,661 | 5.73 | |
Nguyễn Ngọc Hưng | 350,000 | 5.57 |