Mở cửa5,800
Cao nhất5,800
Thấp nhất5,800
KLGD
Vốn hóa24
Dư mua43,500
Dư bán
Cao 52T 5,800
Thấp 52T3,000
KLBQ 52T1
NN mua-
% NN sở hữu6.37
Cổ tức TM4,500
T/S cổ tức0.78
Beta-
EPS*
P/E-
F P/E0.73
BVPS
P/B-
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Đinh Văn Vinh | CTHĐQT | 1954 | N/a | 327,545 | 2002 |
Ông Nguyễn Tất Trường | TVHĐQT | 1953 | N/a | 255,401 | 2002 | |
Ông Phạm Văn Sáu | TVHĐQT | 1954 | N/a | 249,173 | 2002 | |
Bà Phạm Thị Duyên | Trưởng BKS | - | CN Kinh tế | 8,604 | 2017 | |
Ông Đinh Xuân Quản | Thành viên BKS | - | Trung cấp | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Hoàng Tâm | Thành viên BKS | 1981 | CN Kinh tế | 2002 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Đinh Văn Vinh | CTHĐQT | 1954 | N/a | 327,545 | 2002 |
Ông Trần Văn Hùng | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1962 | N/a | 176,585 | 2002 | |
Ông Nguyễn Tất Trường | TVHĐQT | 1953 | N/a | 255,401 | 2002 | |
Ông Phạm Văn Sáu | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1954 | N/a | 249,173 | 2002 | |
Ông Dương Quang Dũng | GĐ/TVHĐQT | - | N/a | 27,705 | 2018 | |
Bà Phạm Thị Duyên | Trưởng BKS | - | N/a | 8,604 | 2017 | |
Ông Đinh Xuân Quản | Thành viên BKS | - | N/a | - | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Hoàng Tâm | Thành viên BKS | 1981 | N/a | 2002 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Đinh Văn Vinh | CTHĐQT | 1954 | N/a | 327,545 | 2002 |
Ông Dương Quang Dũng | TVHĐQT | - | N/a | 27,705 | 2018 | |
Ông Nguyễn Tất Trường | TVHĐQT | 1953 | N/a | 255,401 | 2002 | |
Ông Trần Văn Hùng | TGĐ | 1962 | N/a | 176,585 | 2002 | |
Ông Phạm Văn Sáu | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1954 | N/a | 249,173 | 2002 | |
Bà Trần Thị Bích Ngọc | KTT/Thành viên BKS | - | N/a | 8,604 | 2018 | |
Bà Phạm Thị Duyên | Trưởng BKS | - | N/a | 8,604 | 2017 | |
Bà Nguyễn Thị Hoàng Tâm | Thành viên BKS | 1981 | N/a | 2002 |