Mở cửa5,800
Cao nhất5,800
Thấp nhất5,800
KLGD
Vốn hóa24
Dư mua43,500
Dư bán
Cao 52T 5,800
Thấp 52T3,000
KLBQ 52T1
NN mua-
% NN sở hữu6.37
Cổ tức TM4,500
T/S cổ tức0.78
Beta-
EPS*
P/E-
F P/E0.73
BVPS
P/B-
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân nước ngoài | 260,098 | 6.29 | ||
Cá nhân trong nước | 3,877,999 | 93.71 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 260,098 | 6.29 | ||
Cá nhân trong nước | 3,877,999 | 93.71 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 259,109 | 6.90 | ||
Cá nhân trong nước | 3,496,104 | 93.10 |