Mở cửa5,800
Cao nhất5,800
Thấp nhất5,800
KLGD
Vốn hóa24
Dư mua43,500
Dư bán
Cao 52T 5,800
Thấp 52T3,000
KLBQ 52T1
NN mua-
% NN sở hữu6.37
Cổ tức TM4,500
T/S cổ tức0.78
Beta-
EPS*
P/E-
F P/E0.73
BVPS
P/B-
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Nguyễn Bá Hữu | 327,865 | 7.93 |
Đinh Văn Vinh | 327,545 | 7.92 | |
Chen Ji Fu | 260,265 | 6.29 | |
Nguyễn Tất Trường | 255,401 | 6.18 | |
Hà Văn Kỳ | 251,700 | 6.09 | |
Phạm Văn Sáu | 249,173 | 6.03 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Nguyễn Bá Hữu | 327,865 | 7.93 |
Đinh Văn Vinh | 327,545 | 7.92 | |
Chen Ji Fu | 260,265 | 6.29 | |
Nguyễn Tất Trường | 255,401 | 6.18 | |
Hà Văn Kỳ | 251,700 | 6.09 | |
Phạm Văn Sáu | 249,173 | 6.03 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Nguyễn Bá Hữu | 327,865 | 7.93 |
Đinh Văn Vinh | 327,545 | 7.92 | |
Chen Ji Fu | 260,265 | 6.29 | |
Nguyễn Tất Trường | 255,401 | 6.18 | |
Hà Văn Kỳ | 251,700 | 6.09 | |
Phạm Văn Sáu | 249,173 | 6.03 |