Mở cửa6,000
Cao nhất6,000
Thấp nhất6,000
KLGD
Vốn hóa90
Dư mua1,200
Dư bán900
Cao 52T 8,500
Thấp 52T5,600
KLBQ 52T688
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.54
EPS*536
P/E11.20
F P/E9
BVPS17,360
P/B0.35
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Bà Lê Thị Hương Giang | CTHĐQT | 1968 | CN Kinh tế | 6,750,000 | 2003 |
Bà Bạch Thị Ngọc Thuý | TVHĐQT | 1968 | N/a | N/A | ||
Ông Phạm Quang | TGĐ/TVHĐQT | 1970 | Kỹ sư | 818,000 | 2003 | |
Ông Lê Hồng Minh | Phó TGĐ | 1995 | CN Kinh tế | 1,500,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Thế Giang | KTT | 1980 | CN Kinh tế | 700 | 2007 | |
Bà Đỗ Thị Kiệm | Trưởng BKS | 1959 | CN Kinh tế | 1,800 | 2009 | |
Ông Chu Đức Khương | Thành viên BKS | 1965 | KS Xây dựng | 1,575 | 2008 | |
Ông Nguyễn Mạnh Hải | Thành viên BKS | 1981 | N/a | 1,050 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Bà Lê Thị Hương Giang | CTHĐQT | 1968 | CN Kinh tế | 6,750,000 | 2003 |
Bà Bạch Thị Ngọc Thuý | TVHĐQT | 1968 | N/a | N/A | ||
Ông Phạm Quang | TGĐ/TVHĐQT | 1970 | KS Luyện kim | 818,000 | 2003 | |
Ông Lê Hồng Minh | Phó TGĐ | 1995 | CN Kinh tế | 1,500,000 | N/A | |
Bà Đỗ Thị Kiệm | KTT | 1959 | CN Kinh tế | 1,800 | 2009 | |
Ông Nguyễn Thế Giang | Trưởng BKS | 1980 | Kế toán tài chính | 700 | 2007 | |
Ông Chu Đức Khương | Thành viên BKS | 1965 | KS Xây dựng | 1,575 | 2008 | |
Ông Nguyễn Mạnh Hải | Thành viên BKS | 1981 | N/a | 1,050 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Bà Lê Thị Hương Giang | CTHĐQT | 1968 | CN Kinh tế | 6,750,000 | 2003 |
Bà Bạch Thị Ngọc Thuý | TVHĐQT | 1968 | N/a | N/A | ||
Ông Phạm Quang | TGĐ/TVHĐQT | 1970 | KS Luyện kim | 818,000 | 2003 | |
Ông Lê Hồng Minh | Phó TGĐ | 1995 | CN kinh tế Chính trị | 1,500,000 | N/A | |
Bà Đỗ Thị Kiệm | KTT | 1959 | CN Kế toán | 1,800 | 2009 | |
Ông Nguyễn Thế Giang | Trưởng BKS | 1980 | Kế toán tài chính | 700 | 2007 | |
Ông Chu Đức Khương | Thành viên BKS | 1965 | KS Xây dựng | 1,575 | 2008 | |
Ông Nguyễn Mạnh Hải | Thành viên BKS | 1981 | N/a | 1,050 | N/A |