CTCP Thép Mê Lin (HNX: MEL)

Me Lin Steel Joint Stock Company

6,000

(%)
21/05/2025 14:59

Mở cửa6,000

Cao nhất6,000

Thấp nhất6,000

KLGD

Vốn hóa90

Dư mua1,200

Dư bán900

Cao 52T 8,500

Thấp 52T5,600

KLBQ 52T688

NN mua-

% NN sở hữu-

Cổ tức TM

T/S cổ tức-

Beta0.54

EPS*536

P/E11.20

F P/E9

BVPS17,360

P/B0.35

* Chỉ số tài chính ngày gần nhất, EPS theo BCTC 4 quý gần nhất
Mã xem cùng MEL: FHDC HDCAP VHL VNI VNM
Trending: FPT (130.110) - HPG (124.160) - MBB (111.088) - VIC (97.370) - VCB (87.078)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
CTCP Thép Mê Lin

Ban lãnh đạo

Thời gianHọ và tênChức vụNăm sinhTrình độCổ phầnThời gian gắn bó
31/12/2024Bà Lê Thị Hương GiangCTHĐQT1968CN Kinh tế6,750,0002003
Bà Bạch Thị Ngọc ThuýTVHĐQT1968N/aN/A
Ông Phạm QuangTGĐ/TVHĐQT1970Kỹ sư818,0002003
Ông Lê Hồng MinhPhó TGĐ1995CN Kinh tế1,500,000N/A
Ông Nguyễn Thế GiangKTT1980CN Kinh tế7002007
Bà Đỗ Thị KiệmTrưởng BKS1959CN Kinh tế1,8002009
Ông Chu Đức KhươngThành viên BKS1965KS Xây dựng1,5752008
Ông Nguyễn Mạnh HảiThành viên BKS1981N/a1,050N/A
Thời gianHọ và tênChức vụNăm sinhTrình độCổ phầnThời gian gắn bó
31/12/2023Bà Lê Thị Hương GiangCTHĐQT1968CN Kinh tế6,750,0002003
Bà Bạch Thị Ngọc ThuýTVHĐQT1968N/aN/A
Ông Phạm QuangTGĐ/TVHĐQT1970KS Luyện kim818,0002003
Ông Lê Hồng MinhPhó TGĐ1995CN Kinh tế1,500,000N/A
Bà Đỗ Thị KiệmKTT1959CN Kinh tế1,8002009
Ông Nguyễn Thế GiangTrưởng BKS1980Kế toán tài chính7002007
Ông Chu Đức KhươngThành viên BKS1965KS Xây dựng1,5752008
Ông Nguyễn Mạnh HảiThành viên BKS1981N/a1,050N/A
Thời gianHọ và tênChức vụNăm sinhTrình độCổ phầnThời gian gắn bó
31/12/2022Bà Lê Thị Hương GiangCTHĐQT1968CN Kinh tế6,750,0002003
Bà Bạch Thị Ngọc ThuýTVHĐQT1968N/aN/A
Ông Phạm QuangTGĐ/TVHĐQT1970KS Luyện kim818,0002003
Ông Lê Hồng MinhPhó TGĐ1995CN kinh tế Chính trị1,500,000N/A
Bà Đỗ Thị KiệmKTT1959CN Kế toán1,8002009
Ông Nguyễn Thế GiangTrưởng BKS1980Kế toán tài chính7002007
Ông Chu Đức KhươngThành viên BKS1965KS Xây dựng1,5752008
Ông Nguyễn Mạnh HảiThành viên BKS1981N/a1,050N/A