Mở cửa6,000
Cao nhất6,000
Thấp nhất6,000
KLGD
Vốn hóa90
Dư mua1,200
Dư bán900
Cao 52T 8,500
Thấp 52T5,600
KLBQ 52T688
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.54
EPS*536
P/E11.20
F P/E9
BVPS17,360
P/B0.35
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Lê Thị Hương Giang | 6,750,000 | 45 |
Lê Hồng Minh | 1,500,000 | 10 | |
Phạm Quang | 818,000 | 5.45 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Lê Thị Hương Giang | 6,750,000 | 45 |
Lê Hồng Minh | 1,500,000 | 10 | |
Phạm Quang | 818,000 | 5 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2020 | Lê Thị Hương Giang | 6,750,000 | 45 |
Lê Hồng Minh | 1,500,000 | 10 | |
Phạm Quang | 818,000 | 5.45 |