Mở cửa10,000
Cao nhất10,000
Thấp nhất10,000
KLGD
Vốn hóa186
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 10,000
Thấp 52T10,000
KLBQ 52T
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-
EPS*-45
P/E-224.37
F P/E3,322.26
BVPS8,734
P/B1.14
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Cao Tiến Dũng | CTHĐQT/Quyền TGĐ | 1978 | CN Chính trị/KS XD Cầu đường/ThS Kỹ sư Xây dựng | 18,396,900 | N/A |
Ông Tô Hữu Chung | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1965 | CN Luật | 18,387,200 | N/A | |
Ông Trần Minh Cường | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1979 | ThS Quản lý K.Tế | 18,397,200 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Vân Hà | KTT | 1971 | CN Kinh tế | 2,500 | N/A | |
Ông Trần Minh Đức | Trưởng BKS | - | CN Kinh tế | 4,300 | N/A | |
Ông Ngô Trọng Tuấn | Thành viên BKS | - | Kỹ sư | 2,300 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Minh Giang | Thành viên BKS | - | Cử nhân | 2,100 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Cao Tiến Dũng | CTHĐQT/Quyền TGĐ | 1978 | Thạc sỹ Kỹ thuật Xây dựng Công trình Giao thông | 7,443,100 | N/A |
Ông Trần Minh Cường | TVHĐQT | - | N/a | 3,909,400 | N/A | |
Ông Tô Hữu Chung | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1965 | CN Luật | 4,281,400 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Vân Hà | Phụ trách Kế toán | 1971 | CN Kinh tế | 2,500 | N/A | |
Ông Trần Minh Đức | Trưởng BKS | - | CN Kinh tế | 4,300 | N/A | |
Ông Ngô Trọng Tuấn | Thành viên BKS | - | Kỹ sư | 2,300 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Minh Giang | Thành viên BKS | - | Cử nhân | 2,100 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Cao Tiến Dũng | CTHĐQT/Quyền TGĐ | 1978 | CN Chính trị/KS XD Cầu đường/ThS Kỹ sư Xây dựng | 7,443,100 | N/A |
Ông Trần Minh Cường | TVHĐQT | - | N/a | 3,909,400 | N/A | |
Ông Tô Hữu Chung | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1965 | CN Luật | 4,281,400 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Vân Hà | Phụ trách Kế toán | 1971 | CN Kinh tế | 2,500 | N/A | |
Ông Trần Minh Đức | Trưởng BKS | - | CN Kinh tế | 4,300 | N/A | |
Ông Ngô Trọng Tuấn | Thành viên BKS | - | Kỹ sư | 2,300 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Minh Giang | Thành viên BKS | - | Cử nhân | 2,100 | N/A |