Mở cửa10,000
Cao nhất10,000
Thấp nhất10,000
KLGD
Vốn hóa186
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 10,000
Thấp 52T10,000
KLBQ 52T
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-
EPS*-45
P/E-224.37
F P/E3,322.26
BVPS8,734
P/B1.14
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ khác | 206,200 | 1.11 | ||
CĐ Nhà nước | 18,393,800 | 98.89 | UBND thành phố Hà Nội |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ khác | 206,200 | 1.11 | ||
CĐ Nhà nước | 18,393,800 | 98.89 | UBND thành phố Hà Nội |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2018 | CĐ khác | 206,200 | 1.11 | ||
CĐ Nhà nước | 18,393,800 | 98.89 | UBND thành phố Hà Nội |