Mở cửa42,100
Cao nhất42,800
Thấp nhất37,700
KLGD25,300
Vốn hóa296
Dư mua2,800
Dư bán7,600
Cao 52T 69,200
Thấp 52T23,700
KLBQ 52T148,961
NN mua-
% NN sở hữu8.78
Cổ tức TM2,500
T/S cổ tức0.06
Beta1.80
EPS*826
P/E52.90
F P/E20.54
BVPS22,279
P/B1.96
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Tổng công ty Viễn thông MobiFone | 2,208,000 | 31.26 |
Nguyễn Duy Hưng | 1,385,800 | 19.91 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Tổng Công ty Viễn Thông Mobifone | 2,208,000 | 31.26 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Tổng Công ty Viễn Thông Mobifone | 2,208,000 | 31.26 |