Mở cửa22,600
Cao nhất22,700
Thấp nhất21,100
KLGD46,404
Vốn hóa232
Dư mua22,296
Dư bán34,596
Cao 52T 28,900
Thấp 52T4,600
KLBQ 52T40,302
NN mua-
% NN sở hữu0.08
Cổ tức TM200
T/S cổ tức0.01
Beta0.64
EPS*
P/E-
F P/E28.28
BVPS
P/B-
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ Nhà nước | 9,351,800 | 86.59 | Tập đoàn Công nghiệp Than Khoáng sản Việt Nam | |
CĐ trong nước sở hữu dưới 1% số cổ phiếu | 1,448,200 | 13.41 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ Nhà nước | 9,351,800 | 86.59 | Tập đoàn Công nghiệp Than Khoáng sản Việt Nam | |
CĐ trong nước sở hữu dưới 1% số cổ phiếu | 1,448,200 | 13.41 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ Nhà nước | 9,351,800 | 86.59 | Tập đoàn Công nghiệp Than Khoáng sản Việt Nam | |
CĐ trong nước sở hữu dưới 1% số cổ phiếu | 1,448,200 | 13.41 |