Mở cửa30,000
Cao nhất30,000
Thấp nhất28,500
KLGD11,917
Vốn hóa708
Dư mua7,183
Dư bán18,283
Cao 52T 48,500
Thấp 52T27,500
KLBQ 52T3,929
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM900
T/S cổ tức0.03
Beta1.67
EPS*1,989
P/E15.09
F P/E17.71
BVPS23,627
P/B1.27
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân nước ngoài | 12,500 | 0.05 | ||
Cá nhân trong nước | 4,414,587 | 18.39 | |||
Tổ chức nước ngoài | 640,000 | 2.67 | |||
Tổ chức trong nước | 18,932,913 | 78.89 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân trong nước | 2,480,416 | 20.67 | ||
CĐ Nhà nước | 4,784,394 | 39.87 | Công ty TNHH MTV Cao su Bình Long | ||
CĐ nước ngoài | 336,200 | 2.80 | |||
Tổ chức trong nước | 4,398,990 | 36.66 | CTCP Khu công nghiệp Nam Tân Uyên |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
18/12/2021 | Cá nhân trong nước | 2,816,616 | 23.47 | ||
CĐ Nhà nước | 4,784,394 | 39.87 | Công ty TNHH MTV Cao su Bình Long | ||
Tổ chức trong nước | 4,398,990 | 36.66 | CTCP Khu công nghiệp Nam Tân Uyên |