Mở cửa8,650
Cao nhất8,850
Thấp nhất8,430
KLGD108,500
Vốn hóa370
Dư mua2,400
Dư bán3,800
Cao 52T 8,900
Thấp 52T6,300
KLBQ 52T73,138
NN mua600
% NN sở hữu0.89
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.49
EPS*284
P/E30.57
F P/E10.79
BVPS13,384
P/B0.65
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Phạm Bá Huy | CTHĐQT | 1984 | Kỹ sư | 1,000,000 | N/A |
Ông Lê Việt Dũng | TVHĐQT | 1985 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Nguyễn Đức Lợi | TGĐ/TVHĐQT | 1982 | CN Toán học | N/A | ||
Ông Nguyễn Huy Quảng | KTT | 1984 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Nguyễn Tú Uyên | Trưởng BKS | 1987 | N/a | N/A | ||
Bà Nguyễn Thúy Nga | Thành viên BKS | - | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Trần Thị Nhiên | Thành viên BKS | 1993 | CN Kế toán | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2024 | Ông Phạm Bá Huy | CTHĐQT | 1984 | Kỹ sư | 1,000,000 | N/A |
Ông Lê Việt Dũng | TVHĐQT | 1985 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Nguyễn Đức Lợi | TGĐ/TVHĐQT | 1982 | CN Toán học | N/A | ||
Ông Nguyễn Huy Quảng | KTT | 1984 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Nguyễn Tú Uyên | Trưởng BKS | 1987 | N/a | N/A | ||
Bà Nguyễn Thúy Nga | Thành viên BKS | - | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Trần Thị Nhiên | Thành viên BKS | 1993 | CN Kế toán | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Phạm Bá Huy | CTHĐQT | 1984 | Kỹ sư | 1,000,000 | N/A |
Ông Nguyễn Đức Lợi | TGĐ/TVHĐQT | - | N/a | N | ||
Ông Lê Việt Dũng | TVHĐQT | 1985 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Nguyễn Huy Quảng | KTT | 1984 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Nguyễn Tú Uyên | Trưởng BKS | 1987 | N/a | N/A | ||
Bà Nguyễn Thúy Nga | Thành viên BKS | - | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Trần Thị Nhiên | Thành viên BKS | 1993 | CN Kế toán | N/A |