Mở cửa8,650
Cao nhất8,850
Thấp nhất8,430
KLGD108,500
Vốn hóa370
Dư mua2,400
Dư bán3,800
Cao 52T 8,900
Thấp 52T6,300
KLBQ 52T73,138
NN mua600
% NN sở hữu0.89
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.49
EPS*284
P/E30.57
F P/E10.79
BVPS13,384
P/B0.65
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
11/05/2023 | CĐ nước ngoài | 1,108,479 | 2.68 | ||
CĐ trong nước | 40,298,485 | 97.32 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
27/05/2022 | CĐ nước ngoài | 1,035,645 | 2.50 | ||
CĐ trong nước | 40,371,199 | 97.50 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ nước ngoài | 1,108,479 | 2.68 | ||
CĐ trong nước | 40,298,365 | 97.32 |