Mở cửa8,650
Cao nhất8,850
Thấp nhất8,430
KLGD108,500
Vốn hóa370
Dư mua2,400
Dư bán3,800
Cao 52T 8,900
Thấp 52T6,300
KLBQ 52T73,138
NN mua600
% NN sở hữu0.89
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.49
EPS*284
P/E30.57
F P/E10.79
BVPS13,384
P/B0.65
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Công ty TNHH Hàng Hải Wallem Việt Nam | 0 (USD) | 51 |
Công ty TNHH Vận tải và Dịch vụ Hàng hải Hải Phòng | 15,000 (VND) | 100 | |
CTCP Đầu tư MHC | 198,000 (VND) | 99 | |
CTCP MHC LAND | 138,000 (VND) | 99 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Công ty TNHH Hàng Hải Wallem Việt Nam | 0 (USD) | 51 |
Công ty TNHH Vận tải và Dịch vụ Hàng hải Hải Phòng | 15,000 (VND) | 100 | |
CTCP Đầu tư MHC | 198,000 (VND) | 99 | |
CTCP MHC LAND | 138,000 (VND) | 99 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Công ty TNHH Hàng Hải Wallem | 0 (USD) | 51 |
Công ty TNHH Vận tải và Dịch vụ Hàng hải Hải Phòng | 15,000 (VND) | 100 | |
CTCP Đầu tư MHC | 198,000 (VND) | 99 | |
CTCP MHC LAND | 138,000 (VND) | 99 | |
CTCP Quản lý & Kinh doanh Bất động sản Hà Nội | 6,000 (VND) | 45.05 |