Mở cửa35,500
Cao nhất35,500
Thấp nhất29,900
KLGD55,146
Vốn hóa175
Dư mua22,454
Dư bán13,654
Cao 52T 41,900
Thấp 52T12,000
KLBQ 52T5,771
NN mua-
% NN sở hữu0.75
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta2.41
EPS*210
P/E151.43
F P/E5.62
BVPS16,358
P/B1.94
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | CTCP Tập đoàn Đầu tư Việt Phương | 1,417,330 | 25.56 |
Công ty TNHH MTV Khoáng sản Việt Phương Huế | 1,366,025 | 24.64 | |
Nguyễn Bá Phong | 586,900 | 10.58 | |
Lê Tuấn Điệp | 342,855 | 6.22 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | CTCP Tập đoàn Đầu tư Việt Phương | 1,417,330 | 25.56 |
Công ty TNHH MTV Khoáng sản Việt Phương Huế | 1,366,025 | 24.64 | |
Nguyễn Bá Phong | 586,900 | 10.58 | |
Lê Tuấn Điệp | 342,855 | 6.22 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | CTCP Tập đoàn Đầu tư Việt Phương | 1,417,330 | 25.56 |
Công ty TNHH MTV Khoáng sản Việt Phương Huế | 1,366,025 | 24.64 | |
Nguyễn Bá Phong | 586,900 | 10.58 | |
Lê Tuấn Điệp | 342,855 | 6.22 |