Mở cửa
Cao nhất8,500
Thấp nhất8,500
KLGD
Vốn hóa1,207
Dư mua
Dư bán200
Cao 52T 8,500
Thấp 52T3,900
KLBQ 52T48
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.07
EPS*54
P/E156.22
F P/E227.52
BVPS10,190
P/B0.83
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Trần Quốc Toản | CTHĐQT | 1968 | CN TCKT | 63,996,798 | N/A |
Ông Cù Ngọc Phương | TVHĐQT | 1966 | KS Cơ Khí | N/A | ||
Ông Hoàng Minh Việt | TVHĐQT | 1963 | CN Luật gia kinh tế | 1,100 | N/A | |
Ông Lê Huy Hải | TGĐ/TVHĐQT | 1976 | KS Cơ Điện | 28,094,890 | N/A | |
Ông Vũ Trung Thực | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1978 | KS Kĩ thuật | 21,209,002 | N/A | |
Ông Đậu Huy Ngọc Linh | Phó TGĐ | 1981 | CN Kinh tế | 1,000 | 2012 | |
Ông Phạm Minh Đức | Phụ trách Kế toán | - | - | N/A | ||
Ông Đinh Quang Hòa | Trưởng BKS | 1973 | CN Kinh tế | 2004 | ||
Bà Lê Thị Minh Huyền | Thành viên BKS | 1972 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Khánh Ly | Thành viên BKS | 1983 | CN Kinh tế | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2024 | Ông Trần Quốc Toản | CTHĐQT | 1968 | CN TCKT | 85,204,500 | N/A |
Ông Cù Ngọc Phương | TVHĐQT | 1966 | KS Cơ Khí | N/A | ||
Ông Hoàng Minh Việt | TVHĐQT | 1963 | CN Luật gia kinh tế | 1,100 | N/A | |
Ông Lê Huy Hải | TGĐ/TVHĐQT | 1976 | KS Cơ Điện | 28,094,890 | N/A | |
Ông Vũ Trung Thực | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1978 | KS Kĩ thuật | 1,300 | N/A | |
Ông Đậu Huy Ngọc Linh | Phó TGĐ | 1981 | CN Kinh tế | 1,000 | 2012 | |
Ông Đinh Quang Hòa | Trưởng BKS | 1973 | CN Kinh tế | 2004 | ||
Bà Lê Thị Minh Huyền | Thành viên BKS | 1972 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Khánh Ly | Thành viên BKS | 1983 | CN Kinh tế | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Trần Quốc Toản | CTHĐQT | 1968 | CN TCKT | 49,706,625 | N/A |
Ông Cù Ngọc Phương | TVHĐQT | 1966 | KS Cơ Khí | N/A | ||
Ông Hoàng Minh Việt | TVHĐQT | 1963 | CN Luật gia kinh tế | 1,100 | N/A | |
Bà Trần Thị Thu Trang | TVHĐQT | 1974 | CN Kinh tế | 9,700 | N/A | |
Ông Phạm Thành Đông | TGĐ/TVHĐQT | 1974 | ThS Kỹ thuật | 35,499,975 | 2007 | |
Ông Đậu Huy Ngọc Linh | Phó TGĐ | 1981 | CN Kinh tế | 1,000 | 2012 | |
Ông Lê Huy Hải | Phó TGĐ | 1976 | KS Cơ Điện | 28,094,890 | N/A | |
Ông Vũ Trung Thực | Phó TGĐ | 1978 | N/a | N/A | ||
Ông Đinh Quang Hòa | Trưởng BKS | 1973 | CN Kinh tế | 2004 | ||
Bà Lê Thị Minh Huyền | Thành viên BKS | 1972 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Khánh Ly | Thành viên BKS | 1983 | CN Kinh tế | N/A |