Mở cửa8,500
Cao nhất8,500
Thấp nhất8,500
KLGD
Vốn hóa1,207
Dư mua
Dư bán200
Cao 52T 8,500
Thấp 52T3,900
KLBQ 52T48
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.07
EPS*54
P/E156.22
F P/E227.52
BVPS10,190
P/B0.83
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ nước ngoài | 1,000 | 0.00 | ||
CĐ trong nước | 141,990,500 | 100 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ khác | 606,820 | 0.43 | ||
CĐ lớn | 141,384,680 | 99.57 | Bộ Công Thương |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ khác | 606,820 | 0.43 | ||
CĐ lớn | 141,384,680 | 99.57 | Bộ Công Thương |