Mở cửa16,100
Cao nhất16,150
Thấp nhất16,000
KLGD109,900
Vốn hóa3,253
Dư mua37,900
Dư bán12,100
Cao 52T 22,100
Thấp 52T14,300
KLBQ 52T417,625
NN mua7,900
% NN sở hữu16.39
Cổ tức TM1,000
T/S cổ tức0.06
Beta0.98
EPS*1,490
P/E10.81
F P/E8.43
BVPS12,360
P/B1.30
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ khác | 83,371,602 | 31.63 | ||
CĐ lớn trong nước | 118,061,773 | 68.37 | Ngân hàng TMCP Quân Đội |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ khác | 52,010,216 | 31.63 | ||
CĐ lớn trong nước | 112,439,784 | 68.37 | Ngân hàng TMCP Quân Đội |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 1,059,751 | 0.74 | ||
Cá nhân trong nước | 28,107,770 | 19.66 | |||
Tổ chức nước ngoài | 4,795,080 | 3.35 | |||
Tổ chức trong nước | 109,037,399 | 76.25 |