Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
KLGD
Vốn hóa3,515
Dư mua1,500
Dư bán19,100
Cao 52T 22,100
Thấp 52T14,800
KLBQ 52T428,914
NN mua-
% NN sở hữu16.69
Cổ tức TM1,000
T/S cổ tức0.06
Beta0.57
EPS*1,381
P/E12.78
F P/E8.06
BVPS12,337
P/B1.43
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Ngân hàng TMCP Quân Đội | 118,061,773 | 68.37 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Ngân hàng TMCP Quân Đội | 112,439,784 | 68.37 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Ngân hàng TMCP Quân Đội | 97,773,726 | 68.37 |