Mở cửa4,200
Cao nhất4,200
Thấp nhất4,200
KLGD
Vốn hóa14
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 4,200
Thấp 52T4,200
KLBQ 52T
NN mua-
% NN sở hữu0.39
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-
EPS*-2,545
P/E-1.65
F P/E3.58
BVPS1,700
P/B2.47
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Phạm Hữu Thu | CTHĐQT | - | Cử nhân | 821,771 | N/A |
Ông Tăng Minh Hà | TVHĐQT | - | N/a | 12,072 | N/A | |
Ông Tăng Nguyên Ngọc | TGĐ/TVHĐQT | 1962 | Kỹ sư/ThS QTKD | 862,174 | 1999 | |
Bà Trần Thị Liên An | KTT | 1977 | CN KTTC | 26,848 | 2005 | |
Bà Nguyễn Thị Hải | Trưởng BKS | - | N/a | - | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Khánh | Thành viên BKS | - | N/a | - | N/A | |
Ông Tăng Văn Hải | Thành viên BKS | - | N/a | 29,258 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Ông Tăng Nguyên Ngọc | CTHĐQT/TGĐ | 1962 | Kỹ sư/ThS QTKD | 862,174 | 1999 |
Bà Nguyễn Thị Mai | TVHĐQT | 1975 | CN Kinh tế | 194,600 | N/A | |
Ông Tăng Minh Hà | TVHĐQT | - | N/a | 12,072 | N/A | |
Ông Tăng Văn Hải | TVHĐQT | - | N/a | 29,258 | N/A | |
Ông Trần Quốc Đệ | Phó TGĐ | 1961 | KS C.biến gỗ | 16,977 | 2008 | |
Bà Trần Thị Liên An | KTT/TVHĐQT | 1977 | CN KTTC | 26,848 | 2005 | |
Ông Nguyễn Đình Biển | Trưởng BKS | 1969 | CN TCKT | 2002 | ||
Ông Lê Chi Lăng | Thành viên BKS | 1964 | KS Chế tạo máy | 481 | 2007 | |
Ông Phạm Hữu Thu | Thành viên BKS | - | Cử nhân | 212,371 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2020 | Ông Tăng Nguyên Ngọc | CTHĐQT/TGĐ | 1962 | Kỹ sư/ThS QTKD | 862,174 | 1999 |
Bà Nguyễn Thị Mai | TVHĐQT | 1975 | CN Kinh tế | 194,600 | N/A | |
Ông Tăng Minh Sơn | TVHĐQT | 1965 | KS Cơ Khí | 318,993 | 2010 | |
Ông Trần Quốc Đệ | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1961 | KS C.biến gỗ | 16,977 | 2008 | |
Bà Trần Thị Liên An | KTT/TVHĐQT | 1977 | CN KTTC | 26,848 | 2005 | |
Ông Nguyễn Đình Biển | Trưởng BKS | 1969 | CN TCKT | 2002 | ||
Ông Lê Chi Lăng | Thành viên BKS | 1964 | KS Chế tạo máy | 481 | 2007 | |
Ông Phạm Thái Lộc | Thành viên BKS | 1955 | Đại học | 19,328 | N/A |