Mở cửa4,200
Cao nhất4,200
Thấp nhất4,200
KLGD
Vốn hóa14
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 4,200
Thấp 52T4,200
KLBQ 52T
NN mua-
% NN sở hữu0.39
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-
EPS*-2,545
P/E-1.65
F P/E3.58
BVPS1,700
P/B2.47
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Tăng Nguyên Ngọc | 862,174 | 25.28 |
Tăng Minh Sơn | 318,993 | 9.36 | |
Lâm Thị Thanh Hải | 239,860 | 7.03 | |
Nguyễn Xuân Tươi | 220,000 | 6.45 | |
Phạm Hữu Thu | 212,371 | 6.23 | |
Lê Thị Hà | 201,020 | 5.90 | |
Nguyễn Thị Mai | 194,600 | 5.71 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2020 | Tăng Nguyên Ngọc | 862,174 | 25.28 |
Tăng Minh Sơn | 318,993 | 9.36 | |
Lâm Thị Thanh Hải | 239,860 | 7.03 | |
Nguyễn Xuân Tươi | 220,000 | 6.45 | |
Phạm Hữu Thu | 212,371 | 6.23 | |
Lê Thị Hà | 201,020 | 5.90 | |
Nguyễn Thị Mai | 194,600 | 5.71 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2019 | Tăng Nguyên Ngọc | 862,174 | 25.28 |
Tăng Minh Sơn | 318,993 | 9.36 | |
Lâm Thị Thanh Hải | 239,860 | 7.03 | |
Nguyễn Xuân Tươi | 220,000 | 6.45 | |
Phạm Hữu Thu | 212,371 | 6.23 | |
Lê Thị Hà | 201,020 | 5.90 | |
Nguyễn Thị Mai | 194,600 | 5.71 |