Mở cửa28,500
Cao nhất28,800
Thấp nhất28,500
KLGD2,000
Vốn hóa728
Dư mua2,800
Dư bán2,200
Cao 52T 33,900
Thấp 52T27,000
KLBQ 52T1,152
NN mua-
% NN sở hữu15.57
Cổ tức TM500
T/S cổ tức0.02
Beta0.52
EPS*622
P/E45.06
F P/E14.31
BVPS50,309
P/B0.56
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Lê Anh Phương | CTHĐQT/Phó TGĐ | 1960 | CN Luật/KS Cơ Khí | 406,553 | 1984 |
Bà Huỳnh Thị Lan | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1951 | CN Dược/CN Luật | 2,310,841 | 1975 | |
Bà Lữ Thị Khánh Trân | TVHĐQT | 1979 | CN Kế toán | - | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Quỳnh Anh | TVHĐQT | 1965 | Dược sỹ | 243,247 | 2020 | |
Bà Satoshi Kamamura | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Bà Đặng Thị Kim Lan | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1951 | Dược sỹ ĐH | 767,267 | 1980 | |
Bà Phan Thị Lan Hương | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1977 | ThS QTKD | 1,796,622 | 2005 | |
Ông Phan Anh Tài | KTT | 1980 | CN Kế toán | 2021 | ||
Ông Nguyễn Viết Luận | Trưởng BKS | 1977 | CN Luật | 2015 | ||
Ông Nguyễn Bá Khoa | Thành viên BKS | 1977 | CN Luật/CN Kinh tế | 4,910 | 2003 | |
Ông Trần Trung Ngôn | Thành viên BKS | 1966 | Dược sỹ ĐH | 83,930 | 2004 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2024 | Ông Lê Anh Phương | CTHĐQT/Phó TGĐ | 1960 | CN Luật/KS Cơ Khí | 406,553 | 1984 |
Bà Huỳnh Thị Lan | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1951 | CN Dược/CN Luật | 2,310,841 | 1975 | |
Bà Lữ Thị Khánh Trân | TVHĐQT | 1979 | CN Kế toán | - | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Quỳnh Anh | TVHĐQT | 1965 | Dược sỹ | 243,247 | 2020 | |
Bà Satoshi Kamamura | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Bà Đặng Thị Kim Lan | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1951 | Dược sỹ ĐH | 767,267 | 1980 | |
Bà Phan Thị Lan Hương | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1977 | ThS QTKD | 1,796,622 | 2005 | |
Ông Phan Anh Tài | KTT | 1980 | CN Kế toán | 2021 | ||
Ông Nguyễn Viết Luận | Trưởng BKS | 1977 | CN Luật | 2015 | ||
Ông Nguyễn Bá Khoa | Thành viên BKS | 1977 | CN Luật/CN Kinh tế | 4,910 | 2003 | |
Ông Trần Trung Ngôn | Thành viên BKS | 1966 | Dược sỹ ĐH | 83,930 | 2004 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Lê Anh Phương | CTHĐQT/Phó TGĐ | 1960 | CN Luật/KS Cơ Khí | 406,553 | 1984 |
Bà Huỳnh Thị Lan | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1951 | CN Dược/CN Luật | 2,310,841 | 1975 | |
Ông Đinh Xuân Hấn | TVHĐQT | - | ThS Dược | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Quỳnh Anh | TVHĐQT | 1965 | Dược sỹ | 243,247 | N/A | |
Ông Satoshi Kamamura | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Bà Đặng Thị Kim Lan | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1951 | Dược sỹ ĐH | 767,267 | 1980 | |
Bà Phan Thị Lan Hương | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1977 | ThS QTKD | 1,796,622 | 2005 | |
Ông Phan Anh Tài | KTT | 1980 | CN Kế toán | N/A | ||
Ông Nguyễn Viết Luận | Trưởng BKS | 1977 | CN Luật | 2015 | ||
Ông Nguyễn Bá Khoa | Thành viên BKS | 1977 | CN Luật/CN Kinh tế | 4,910 | 2003 | |
Ông Trần Trung Ngôn | Thành viên BKS | 1966 | Dược sỹ ĐH | 83,930 | 2004 |