Mở cửa28,500
Cao nhất28,800
Thấp nhất28,500
KLGD2,000
Vốn hóa728
Dư mua2,800
Dư bán2,200
Cao 52T 33,900
Thấp 52T27,000
KLBQ 52T1,152
NN mua-
% NN sở hữu15.57
Cổ tức TM500
T/S cổ tức0.02
Beta0.52
EPS*622
P/E45.06
F P/E14.31
BVPS50,309
P/B0.56
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ khác | 20,888,432 | 81.77 | ||
CĐ Nhà nước | 4,657,435 | 18.23 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ khác | 20,888,432 | 81.77 | ||
CĐ Nhà nước | 4,657,435 | 18.23 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ khác | 20,888,432 | 81.77 | ||
CĐ Nhà nước | 4,657,435 | 18.23 |