Mở cửa30,000
Cao nhất30,000
Thấp nhất30,000
KLGD300
Vốn hóa758
Dư mua6,900
Dư bán9,500
Cao 52T 33,900
Thấp 52T27,100
KLBQ 52T1,243
NN mua-
% NN sở hữu15.57
Cổ tức TM500
T/S cổ tức0.02
Beta0.80
EPS*1,717
P/E17.52
F P/E15.37
BVPS50,900
P/B0.59
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Tổng Công ty Dược Việt Nam | 4,657,435 | 18.23 |
Nipro Pharma Corporation | 3,913,140 | 15.32 | |
Công ty TNHH Bệnh viện Đa khoa Tư nhân An Sinh | 2,464,896 | 9.65 | |
Huỳnh Thị Lan | 2,310,841 | 9.05 | |
Phan Thị Lan Hương | 1,796,622 | 7.03 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Tổng Công ty Dược Việt Nam | 4,657,435 | 18.43 |
Nipro Pharma Corporation | 4,268,880 | 18.58 | |
Công ty TNHH Bệnh viện Đa khoa Tư nhân An Sinh | 2,400,000 | 10.45 | |
Huỳnh Thị Lan | 1,795,236 | 7.81 | |
Phan Thị Lan Hương | 1,333,293 | 5.80 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2020 | Nipro Pharma Corporation | 4,268,880 | 18.58 |
Tổng Công ty Dược Việt Nam | 4,234,032 | 18.43 | |
Công ty TNHH Bệnh viện Đa khoa Tư nhân An Sinh | 2,400,000 | 10.45 | |
Huỳnh Thị Lan | 1,795,236 | 7.81 | |
CTCP Quản lý quỹ Đầu tư MB (MB Capital) | 1,383,260 | 6.02 | |
Phan Thị Lan Hương | 1,333,293 | 5.80 |