Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
KLGD
Vốn hóa47
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 10,000
Thấp 52T8,500
KLBQ 52T932
NN mua-
% NN sở hữu3.64
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.56
EPS*1,513
P/E6.21
F P/E5.86
BVPS17,821
P/B0.53
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ khác | 3,864,193 | 77.28 | ||
CĐ nội bộ | 974,542 | 19.49 | |||
CĐ nước ngoài | 160,402 | 3.21 | |||
CĐ trong công ty | 863 | 0.02 | |||
Cổ phiếu quỹ | 38 | 0.00 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ khác | 3,876,351 | 77.53 | ||
CĐ nội bộ | 974,542 | 19.49 | |||
CĐ trong công ty | 746 | 0.01 | |||
Cổ phiếu quỹ | 38 | 0.00 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ khác | 3,876,351 | 77.53 | ||
CĐ nội bộ | 974,542 | 19.49 | |||
CĐ nước ngoài | 148,361 | 2.97 | |||
CĐ trong công ty | 746 | 0.01 |