Mở cửa24,200
Cao nhất24,200
Thấp nhất24,200
KLGD
Vốn hóa101
Dư mua500
Dư bán300
Cao 52T 25,000
Thấp 52T15,700
KLBQ 52T9
NN mua-
% NN sở hữu0.01
Cổ tức TM1,300
T/S cổ tức0.05
Beta0.05
EPS*
P/E-
F P/E5.62
BVPS
P/B-
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân nước ngoài | 200 | 0.00 | ||
Cá nhân trong nước | 1,751,694 | 42 | |||
CĐ Nhà nước | 2,127,299 | 51 | Uỷ ban nhân dân tỉnh Lào Cai | ||
Tổ chức trong nước | 291,982 | 7 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân trong nước | 1,751,894 | 42 | ||
CĐ Nhà nước | 2,127,299 | 51 | Uỷ ban nhân dân tỉnh Lào Cai | ||
Tổ chức trong nước | 291,982 | 7 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân trong nước | 1,751,894 | 42 | ||
CĐ Nhà nước | 2,127,299 | 51 | Uỷ ban nhân dân tỉnh Lào Cai | ||
Tổ chức trong nước | 291,982 | 7 |