Mở cửa2,100
Cao nhất2,300
Thấp nhất2,100
KLGD33,620
Vốn hóa109
Dư mua13,400
Dư bán
Cao 52T 2,300
Thấp 52T2,300
KLBQ 52T33,620
NN mua-
% NN sở hữu0.04
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-
EPS*742
P/E3.10
F P/E3.13
BVPS12,044
P/B0.19
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2017 | Công ty TNHH Mai Linh Bắc Giang | 6,000 (VND) | 100 |
Công ty TNHH Mai Linh Bắc Ninh | 16,000 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH Mai Linh Hà Nam | 3,800 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH Mai Linh Hà Tĩnh | 16,000 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH Mai Linh Hải Dương | 9,500 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH Mai Linh Hải Phòng | 12,000 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH Mai Linh Hưng Yên | 5,000 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH Mai Linh Nam Định | 8,000 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH Mai Linh Nam Trung bộ Và Tây Nguyên | - | 29.48 | |
Công ty TNHH Mai Linh Ninh Bình | 3,800 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH Mai Linh Phú Thọ | 3,600 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH Mai Linh Thái Bình | 9,500 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH Mai Linh Thái Nguyên | 10,000 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH Mai Linh Thanh Hóa | - | 70 | |
Công ty TNHH Mai Linh Vĩnh Phúc | 3,000 (VND) | 100 | |
CTCP Mai Linh Quảng Ninh | 15,000 (VND) | 75 | |
CTCP Mai Linh Thủ Đô | 14,000 (VND) | 87 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2016 | Công ty TNHH Mai Linh Bắc Giang | 6,000 (VND) | 100 |
Công ty TNHH Mai Linh Bắc Ninh | 16,000 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH Mai Linh Hà Nam | 3,800 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH Mai Linh Hà Tĩnh | 16,000 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH Mai Linh Hải Dương | 9,500 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH Mai Linh Hải Phòng | 12,000 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH Mai Linh Hưng Yên | 5,000 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH Mai Linh Nam Định | 8,000 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH Mai Linh Nghệ An | 32,000 (VND) | 95 | |
Công ty TNHH Mai Linh Ninh Bình | 3,800 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH Mai Linh Phú Thọ | 3,600 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH Mai Linh Thái Bình | 9,500 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH Mai Linh Thái Nguyên | 10,000 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH Mai Linh Thanh Hóa | 28,000 (VND) | 96 | |
Công ty TNHH Mai Linh Vĩnh Phúc | 3,000 (VND) | 100 | |
CTCP Mai Linh Hạ Long | 15,000 (VND) | 75 | |
CTCP Mai Linh Thủ Đô | 14,000 (VND) | 87 |